- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. NINH KIỀU
|
|
1/. Kỹ thuật gia công kim hoàn / Cerler Codina, Dawn Cusick; Trần Thế San, Nguyễn Thành Phương biên dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 136 tr.; 30 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | NỮ CÔNG | GIA CÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 6C9.43 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001129 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000416; MD.000417
»
MARC
-----
|
|
2/. Kỹ thuật đan len căn bản / Thiên Nga. - Cà Mau : Nxb. Cà Mau, 2003. - 82 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: NỮ CÔNG GIA CHÁNH | ĐAN LEN | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 6C9.394 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001160 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000422; MD.000423
»
MARC
-----
|
|
3/. Người nội trợ giỏi / Nguyễn Thị Phụng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. - 180tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn chế biến các món ăn ngon, bổ dưỡng, rẻ tiền, ít tốn kém▪ Từ khóa: NẤU ĂN | NỮ CÔNG GIA CHÁNH▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / NG558N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006358; VV.006359 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000080
»
MARC
-----
|
|
4/. Nghệ thuật cắm hoa cổ điển phương Đông / Bích Ty biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 64 tr.; 21 cmTóm tắt: Hướng dẫn toàn diện những kiến thức và nghệ thuật cơ bản về cắm hoa▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | CẮM HOA | TRANG TRÍ | NỮ CÔNG GIA CHÁNH▪ Ký hiệu phân loại: 745.19 / NGH250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006864
»
MARC
-----
|
|
5/. Nghệ thuật cắm hoa hiện đại phương tây / Bích Ty biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 64tr.; 21cmTóm tắt: Sách hướng dẫn nghệ thuật cắm hoa phương tây với 32 chủ đề có kèm theo hình ảnh minh hoạ.▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | CẮM HOA | NỮ CÔNG GIA CHÁNH▪ Ký hiệu phân loại: 745.92 / NGH250TH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006863 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000177; MG.000178
»
MARC
-----
|
|
6/. Nghệ thuật cắm hoa cổ điển phương Đông / Bích Ty biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 64tr.; 21cmTóm tắt: Sách giới thiệu cụ thể phụ liệu và nghệ thuật cắm hoa cổ điển của phương Đông với 35 chủ đề, có kèm theo hình ảnh minh hoạ.▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | CẮM HOA | NỮ CÔNG GIA CHÁNH▪ Ký hiệu phân loại: 745.92 / NGH250TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000179; MG.000180
»
MARC
-----
|
|
|
|
|