- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Bệnh thận và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh thận / Bạch Sĩ Minh. - H. : Lao động, 2014. - 221tr.; 19cm▪ Từ khóa: BỆNH THẬN | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ | CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / B256T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000662; ME.000663
»
MARC
-----
|
|
2/. 4 nhóm máu - 4 cách sống : Sức khoẻ, nghị lực, năng động ở bất cứ lứa tuổi nào / Peter Dadamo, Caterine Whitney; Nguyễn Thị Thìn dịch. - H. : Thế giới, 2004. - 430tr.; 21cm▪ Từ khóa: Y HỌC | NHÓM MÁU | MÁU | CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 57.023.1 / B454NH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008122
»
MARC
-----
|
|
3/. Món ăn từ thiên nhiên tốt cho phổi / Lư Huyền Anh tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2020. - 174tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu các bệnh liên quan đến phổi, chế độ dinh dưỡng, các bài thuốc thiên nhiên tốt cho người bệnh, một số lưu ý liên quan tới người bệnh phổi▪ Từ khóa: CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG | PHÒNG TRỊ BỆNH | PHỔI▪ Ký hiệu phân loại: 616.1 / M430A▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.011200 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000759; ME.000760
»
MARC
-----
|
|
4/. Làn da chăm sóc - mỹ phẩm - trang điểm : Trang điểm - làm đẹp / Công Tôn Huyền. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999. - 179tr.; 19cmTóm tắt: Cách chăm sóc làn da, mái tóc và sắc đẹp. Chế độ dinh dưỡng. Giới thiệu mỹ phẩm và hướng dẫn sử dụng▪ Từ khóa: CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG | TRANG ĐIỂM | LÀM ĐẸP | DA | MĨ PHẨM | VỆ SINH NỮ▪ Ký hiệu phân loại: 613.93 / L106D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006465 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000012; ME.000013
»
MARC
-----
|
|
|
|
|