- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Ăn sạch sống khoẻ - Thiếu nhi / Đặng Nguyên Minh b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 144tr.; 21cmTóm tắt: Khái quát chung về đặc điểm sức khoẻ của lứa tuổi thiếu nhi từ 1 tuổi đến 12 tuổi. Giới thiệu 15 loại thực phẩm và 130 món ăn dành cho thiếu nhi, cùng năm điều lưu ý chăm sóc sức khoẻ thiếu nhi▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | THIẾU NHI | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2083 / Ă115S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000808; ME.000809
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn sạch sống khoẻ - Phụ nữ / Đặng Nguyên Minh biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2021. - 160tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày đặc điểm sinh lý các thời kỳ phát triển của phụ nữ và nguyên tắc ẩm thực. Giới thiệu 15 loại thực phẩm và 130 món ăn giúp phụ nữ ăn uống khoa học để có một sức khoẻ tốt cùng một số phương pháp bảo dưỡng sức khoẻ▪ Từ khóa: PHỤ NỮ | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2083 / Ă115S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000804; ME.000805
»
MARC
-----
|
|
3/. Ăn sạch sống khoẻ - Người già / Đặng Nguyên Minh b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 168tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về sự lão hoá và dưỡng sinh ẩm thực ở người già; giới thiệu một số loại thức ăn chống lão hoá; bí quyết bảo vệ sức khoẻ cho người già trong bốn mùa▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | NGƯỜI CAO TUỔI | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 616.20846 / Ă115S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000806; ME.000807
»
MARC
-----
|
|
4/. Ăn sạch sống khoẻ - Nam giới / Đặng Nguyên Minh b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 144tr.; 21cmTóm tắt: Khái quát chung về đặc điểm sức khoẻ của nam giới. Giới thiệu 15 loại thực phẩm và 130 món ăn dành cho nam giới, cùng một số thói quen không tốt làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của họ▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | NAM GIỚI | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.20811 / Ă115S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000810; ME.000811
»
MARC
-----
|
|
5/. Ăn uống phòng chống ung thư / Vi Kim Dục chủ biên. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2004. - 377tr.; 19cmTóm tắt: Dựa vào 20 khối u ác tính phân loại để viết, mỗi loại thực đơn lại tách ra: đơn tuốc, công dụng, cách làm, cách dùng, những diều cần lưu ý.▪ Từ khóa: LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | UNG THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 616.99 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000043
»
MARC
-----
|
|
6/. Ăn uống và dinh dưỡng trong gia đình hiện đại / Nguyễn Văn Đức, Ngô Quang Thái. - H. : Quân đội nhân dân, 2020. - 188tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày những tri thức cơ bản về dinh dưỡng và ăn uống. Hướng dẫn cách ăn uống lành mạnh, đảm bảo dinh dưỡng tăng cường sức khoẻ và phòng bệnh▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | ĂN UỐNG | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000755; ME.000756
»
MARC
-----
|
|
7/. Ăn uống khoa học với 60 bệnh thường gặp : Sách tham khảo / Nguyễn Hữu Thăng. - H. : Quân đội nhân dân, 2022. - 223tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu đặc điểm của 60 loại bệnh thường gặp với lời khuyên nên ăn gì, kiêng gì với từng bệnh; cách chế biến một số món ăn hỗ chợ chữa bệnh và bồi bổ sức khoẻ khi mắc bệnh▪ Từ khóa: BỆNH THƯỜNG GẶP | PHÒNG TRỊ BỆNH | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000849; ME.000850
»
MARC
-----
|
|
8/. Ăn uống chữa bệnh thường gặp / Lê Ninh chủ biên; Tô Phương Cường dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 328 tr.; 21 cm. - (Tiến sĩ y học giải đáp - Một vạn câu hỏi vì sao?)Tóm tắt: Sách trình bày theo dạng vấn đáp, trình bày vấn dề chuyên môn nhưng vẫn giải đáp câu hỏi y học, các câu hỏi về dưỡng sinh, chăm sóc sức khoẻ, phòng bệnh một cách dễ hiểu, hiuể là bitế vận dụng, vận dụng là có hiệu quả▪ Từ khóa: Y HỌC CỔ TRUYỀN | BÀI THUỐC | CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG | ĐIỀU TRỊ | BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000719; ME.000720
»
MARC
-----
|
|
9/. Ẩm thực trị bệnh đái đường / Phan Văn Chiêu. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 1999. - 153tr.; 21cmTóm tắt: Tập sách giúp cho những người bị bệnh tiểu dường một phương pháp điều trị thông qua chế độ ăn uống khoa học▪ Từ khóa: LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | TRỊ LIỆU | TIỂU ĐƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 616.4 / Â120TH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006411 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000006; ME.000007
»
MARC
-----
|
|
10/. Ẩm thực và phong tục / Đỗ Quyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2001. - 32tr.; 21cm▪ Từ khóa: PHONG TỤC | ĂN UỐNG | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 394.1 / Â120TH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.012974; TV.012975; TV.012976; TV.012977; TV.012978; TV.012979; TV.012980; TV.012981; TV.012982; TV.012983
»
MARC
-----
|
|
|
|
|