|
1/. Ăn sạch sống khoẻ - Nam giới / Đặng Nguyên Minh b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 144tr.; 21cmTóm tắt: Khái quát chung về đặc điểm sức khoẻ của nam giới. Giới thiệu 15 loại thực phẩm và 130 món ăn dành cho nam giới, cùng một số thói quen không tốt làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của họ▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | NAM GIỚI | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.20811 / Ă115S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000810; ME.000811
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn uống chữa bệnh nam giới / Lư Đại Lâm, Phạm Kỳ Hy dịch. - H. : Y học, 2008. - 191 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | CHỮA BỆNH | PHÒNG BỆNH | NAM GIỚI | SÁCH HƯỚNG DẪN | Y HỌC CỔ TRUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 613.081 / ĂN115U▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009042 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000400; ME.000401
»
MARC
-----
|
|
3/. 420 câu hỏi về phòng chữa bệnh giới tính / Lý Nguyên Văn chủ biên; Phạm Ninh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 251 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: PHÒNG TRỊ BỆNH | BỆNH PHỤ KHOA | BỆNH NAM GIỚI | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 57.023 / B454T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008014 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000342; MC.000343
»
MARC
-----
|
|
4/. Các bệnh thường gặp ở đàn ông / Đoàn Xuân Dũng, Tạ Quang Hùng, Trịnh Thanh Toản. - H. : Thanh niên, 2014. - 256tr.; 24cm. - (Cẩm nang chăm sóc sức khoẻ đàn ông)▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | NAM GIỚI | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 613 / C101▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000553; ME.000554
»
MARC
-----
|
|
5/. Cẩm nang nhân sinh : Về nam giới / Sử Uy Sinh biên soạn; Đỗ Quyên biên dịch. - H. : Phụ nữ, 2001. - 271tr.; 19cmTóm tắt: Tác giả nói về những bí mật của đàn ông, đồng thời đưa ra mười bốn phương pháp quan sát đàn ông, 10 bí quyết đàn ông được hâm mộ và những sai lầm của đàn ông đối với phụ nữ▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | GIỚI TÍNH | NAM GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 155.3 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007194 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000246; MH.000247
»
MARC
-----
|
|
6/. Giải đáp phòng và chữa bệnh thông thường cho nam giới / Nguyễn Văn Đức, Nông Thuý Ngọc. - H. : Quân đội nhân dân, 2013. - 196 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ | NAM GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / GI-103Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000583; ME.000584
»
MARC
-----
|
|
7/. Giúp đàn ông sống khoẻ / Đoàn Xuân Dũng, Tạ Quang Hùng, Trịnh Thanh Toản. - H. : Thanh niên, 2014. - 264tr.; 24cm. - (Cẩm nang sức khoẻ đàn ông)▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | NAM GIỚI | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 613 / GI-521Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000551; ME.000552
»
MARC
-----
|
|
8/. Hiếm muộn, vô sinh những điều cần biết : Những lời khuyên có ích để sớm có được đứa con thân yêu / Lê Sỹ Toán. - H. : Phụ nữ, 2014. - 267tr.; 21cm. - (Tủ sách chăm sóc sức khoẻ)Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về sức khoẻ sinh sản; vô sinh, hiếm muộn, các bệnh dẫn đến vô sinh và phương pháp điều trị; các phương pháp điều trị, vô sinh hiếm muộn hiện nay và chăm sóc sản phụ trong suốt 9 tháng thai kỳ.▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | SỨC KHOẺ SINH SẢN | NAM GIỚI | NỮ GIỚI | VÔ SINH | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / H304M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000561; ME.000562
»
MARC
-----
|
|
9/. Học tập hiểu biết từ người phụ nữ / Văn Ngọc, Tùng Vũ, Kim Dương... - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 163 tr.; 19 cm. - (Gia đình và đời sống)Tóm tắt: Những câu chuyện về cuộc sống và tình yêu. Phân tích những mối quan hệ trong tình cảm nam, nữ giúp bạn đọc nhận ra tình cảm của chính mình▪ Từ khóa: TÌNH YÊU | PHỤ NỮ | NAM GIỚI | QUAN HỆ▪ Ký hiệu phân loại: 895.922 803 / H419T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009133 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.001182; MV.001183
»
MARC
-----
|
|
10/. Hỏi đáp về cách phòng và chữa bệnh nam khoa : Bệnh liệt dương / Nông Thuý Ngọc, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Mạnh Hạo biên soạn. - H. : Thanh niên, 2011. - 239tr.; 21cm▪ Từ khóa: PHÒNG BỆNH | LIỆT DƯƠNG | NAM GIỚI | ĐIỀU TRỊ | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / H428Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000557; ME.000558
»
MARC
-----
|