|
1/. Đàm thoại tiếng Anh thường ngày / Nguyễn Thuần Hậu. - H. : Bách khoa, 2012. - 138 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | KỸ NĂNG NÓI | NGÔN NGỮ | NGOẠI NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 428.83 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009805 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000528; MB.000529
»
MARC
-----
|
|
2/. How to marter skills for the toefl Reading / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mccsonack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.1 : Advanced A. - 628 tr.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001365 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000484
»
MARC
-----
|
|
3/. How to marter skills for the toefl Reading / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mccronack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.2 : Advanced B. - 149 tr.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001366 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000485
»
MARC
-----
|
|
4/. How to marter skills for the toefl Reading / Timothy Hall, Arthus h. Milch, Denise Mccronack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.3 : Intermediate A. - 303 tr.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001367 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000486
»
MARC
-----
|
|
5/. How to marter skills for the toefl Reading / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mccronack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.4 : Intermediate B. - 333 tr,▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001368 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000487
»
MARC
-----
|
|
6/. How to marter skills for the toefl Reading / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mccronack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.5 : Basic A. - 277 tr.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001369 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000488
»
MARC
-----
|
|
7/. How to marter skills for the toefl Reading ( Basic B) / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mccronack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.6 : Basic B. - 282 tr.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001370 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000489
»
MARC
-----
|
|
8/. 20 lá thư tiếng Anh và môn nói trình độ A : Áp dụng từ tháng 9 - 2003 / Đan Văn. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004. - 182 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KỸ NĂNG NÓI | KỸ NĂNG VIẾT▪ Ký hiệu phân loại: 4(B412-1)=V / H103M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008029 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000377; MB.000378
»
MARC
-----
|
|
9/. 201 câu phỏng vấn tiếng Anh thường gặp = Best answers to the 201 most frequently osked intesview questions / Quốc Bình, Hữu Thời. - H. : Thống kê, 2002. - 423 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KỸ NĂNG NÓI | SÁCH SONG NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)=V / H103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007816 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000321
»
MARC
-----
|
|
10/. Học viết bài luận tiếng Anh / Trần Quang Mân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 201 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KỸ NĂNG VIẾT | KỸ NĂNG NÓI▪ Ký hiệu phân loại: 801.56=A / H419V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008019 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000369; MB.000370
»
MARC
-----
|