|
1/. Áo mới của Anna / Nhiều tác giả. - H. : Hồng Đức, 2020. - 61tr.; 14cm. - (Chuyện trẻ con)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN THIẾU NHI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / A108M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.007105; TN.007106
»
MARC
-----
|
|
2/. Áo trắng mùa thu / Khánh Liên. - H. : Thanh niên, 2000. - 163tr.; 17cm. - (Văn học thiếu nhi. Tủ sách lá me)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN THIẾU NHI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / A108TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004357; TN.004358; TN.004359
»
MARC
-----
|
|
3/. Bà tiên và con quạ. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999. - 12 tr.; 15 cm▪ Từ khóa: TRUYỆN THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: ĐV17 / B100▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004301; TN.004302
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập làm văn trong mơ / Nhiều tác giả. - H. : Hồng Đức, 2020. - 61tr.; 14cm. - (Chuyện trẻ con)▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN THIẾU NHI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.9223 / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.007107; TN.007108
»
MARC
-----
|
|
5/. Bận rồi bay đi! / Christime Tagg. - H. : Kim Đồng, 2004. - 16 tr.; 27 cmTóm tắt: Sách hình nổi▪ Từ khóa: TRUYỆN THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(711)18=V / B121▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001305; TL.001306; TL.001307; TL.001308
»
MARC
-----
|
|
6/. Bé nước / Lâm Trinh. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2004. - 24 Tr.; 17 Cm▪ Từ khóa: TRUYỆN THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(T)17=V / B200▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.006417; TN.006418; TN.006419
»
MARC
-----
|
|
7/. Bí mật ở carnac / Michel; trần Thanh Ngọc. - H. : Kim Đồng, 2004. - 167 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: TRUYỆN THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: ĐN(522)13=V / B300▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014004; TV.014005; TV.014006; TV.014007
»
MARC
-----
|
|
8/. Bộ lạc người cây / Vạn Thành. - H. : Thanh niên, 2000. - 163tr.; 17cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC THIẾU NHI | TRUYỆN KHOA HỌC VIỄN TƯỞNG | TRUYỆN THIẾU NHI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 895.922334 / B450L▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004343; TN.004344
»
MARC
-----
|
|
9/. Bố sẽ trở về. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 87tr.; 18cm▪ Từ khóa: TRUYỆN THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: ĐV 13 / B450S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.004759; TN.004760; TN.004761; TN.004762
»
MARC
-----
|
|
10/. Nội tôi. - H. : Kim Đồng, 2002. - 115 tr.; 17 cm▪ Từ khóa: TRUYỆN THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: ĐV13 / B510T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.005041; TN.005042; TN.005043; TN.005044; TN.005045
»
MARC
-----
|