|
1/. Colombia / Trịnh Huy Hóa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 179 tr.; 20 cm. - (Bộ sách Đối thoại với các nền văn hóa)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | QUỐC CHÍ | COLOMBIA | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ LỊCH SỬ | ĐỊA LÝ XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 91(N751) / C100▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008154 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000382; MC.000383
»
MARC
-----
|
|
2/. Cameroon / Trịnh Huy Hóa biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 163 tr.; 20 cm. - (Đối thoại với các nền văn hóa)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | CAMEROON | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | ĐỊA PHƯƠNG CHÍ▪ Ký hiệu phân loại: 91(N532) / C100▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008157 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000376; MC.000377
»
MARC
-----
|
|
3/. Địa chí văn hoá dân gian làng Phong Lệ / Võ Văn Hoè. - H. : Thanh niên, 2011. - 464 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | PHONG TỤC | LỄ HỘI | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 390.0959751 / Đ301C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001758
»
MARC
-----
|
|
4/. Địa chí văn hoá huyên Quảng Xương / Hoàng Tuấn Phổ chủ biên. - H. : Lao động, 2011. - 890 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: ĐỊA CHÍ | VĂN HOÁ DÂN GIAN | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | QUẢNG XƯƠNG | THANH HOÁ▪ Ký hiệu phân loại: 390.0959741 / Đ301C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001746
»
MARC
-----
|
|
5/. Đức / Sonja Schanz; Đào Quế Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 60 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | ĐỨC▪ Ký hiệu phân loại: 914.3002 / Đ552▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001336 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000480; MC.000481
»
MARC
-----
|
|
6/. Trung Quốc xưa và nay / Lê Giảng biên soạn. - H. : Thanh niên, 1999. - 379tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu đất nước, con người các mặt lịch sử, địa lý, kinh tế, chính trị, văn hoá, khoa học, giáo dục... của Trung Quốc từ xưa đến nay▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | ĐỊA LÝ KINH TẾ | TRUNG QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 951 / TR513QU▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007250 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000180
»
MARC
-----
|
|
7/. Nga / Ruth Jenkins; Phạm Bích Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | NGA▪ Ký hiệu phân loại: 914.7002 / NG100▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001339 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000474; MC.000475
»
MARC
-----
|
|
8/. Nhật Bản / R, Care; Vũ Trọng Đại dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | NHẬT BẢN▪ Ký hiệu phân loại: 914.3002 / NH118B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001342 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000482; MC.000483
»
MARC
-----
|
|
9/. Pháp / Robert Prosser; Phùng Tố Tâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | TÀI LIỆU THAM KHẢO | PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 914.4002 / PH109▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001343 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000484; MC.000485
»
MARC
-----
|
|
10/. Tây Ban Nha / Trịnh Huy Hóa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 177 tr.; 20 cm. - (Bộ sách Đối thoại với các nền văn hóa)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | TÂY BAN NHA | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ LỊCH SỬ | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 91(N475) / T126B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008155 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000380; MC.000381
»
MARC
-----
|