- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. NINH KIỀU
|
|
1/. My first library - Fruit and Vegetables / India : Dreamland Publications. - India. : Dreamland Publications, 2021. - 14tr.; 28cmTóm tắt: Học tập sẽ trở nên thú vị đối với các bạn học nhỏ qua Sách Thư viện Đầu tiên của Tôi. Cuốn sách với đầy những bức tranh đầy màu sắc này chắc chắn sẽ khuyến khích trẻ em xây dựng nền tảng cho việc học. Một loạt các chủ đề mầm non phổ biến nhất sẽ nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của trẻ▪ Từ khóa: SÁCH MẪU GIÁO | TIẾNG ANH | TRÁI CÂY | RAU QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 428 / M600F▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002805; TL.002806
»
MARC
-----
|
|
2/. Nghệ thuật trình bày mâm quả : Cẩm nang nội trợ / Đặng Diệu Vinh; Tiểu Quỳnh biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2006. - 29 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT CẮT TỈA | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | SÁCH HƯỚNG DẪN | ĐIÊU KHẮC | TRÁI CÂY▪ Ký hiệu phân loại: 745.9 / NGH250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001401 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000724; MG.000725
»
MARC
-----
|
|
3/. Rượu Cocktail thời thượng / Hà Thu. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Thông tin, 2009. - 90 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: RƯỢU CỐC TAI | PHA CHẾ | TRÁI CÂY | ĐỒ UỐNG | KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / R564C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000065; MD.000066
»
MARC
-----
|
|
4/. Sinh tố trái cây trị bệnh và làm đẹp / Quỳnh Hương. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 63tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu công dụng và cách làm các loại sinh tố từ một số loại trái cây như: táo, cam, dâu, bơ, bưởi▪ Từ khóa: ĂN UỐNG | SINH TỐ | TRÁI CÂY▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / S312T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010489 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000513; ME.000514
»
MARC
-----
|
|
5/. Tác dụng chữa bệnh của trái cây : Sách tham khảo / Nguyễn Hữu Thăng. - H. : Quân đội nhân dân, 2022. - 200tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu đặc tính và cách sử dụng một số loài trái cây chữa bệnh. Một số bài thuốc chữa bệnh bằng trái cây: chữa bệnh nội khoa, nhi khoa, phụ khoa, da liễu, răng miệng, mắt, tai, mũi, họng, ung thư...▪ Từ khóa: BỆNH THƯỜNG GẶP | PHÒNG TRỊ BỆNH | TRÁI CÂY | THỰC ĐƠN▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / T101D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000853; ME.000854
»
MARC
-----
|
|
|
|
|