- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Cổng làng người Việt ở châu thổ Bắc Bộ / Vũ Thị Thu Hà chủ biên. - H. : Văn hoá dân tộc, 2019. - 295tr.; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt NamTóm tắt: Tổng quan nghiên cứu về cổng làng, châu thổ Bắc Bộ và làng Việt Bắc Bộ; nhận diện cổng làng truyền thống ở châu thổ Bắc Bộ; chức năng và giá trị của cổng làng; cổng làng trong lịch sử và trong cuộc sống đương đại và những vấn đề bàn luận▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | VĂN HOÁ LÀNG XÃ | CỔNG LÀNG | BẮC BỘ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.095973 / C455L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.003049
»
MARC
-----
|
|
2/. Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam / Khổng Diễn, Trần Bình chủ biên; Đặng Thị Hoa, Đào Huy Khuê. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 369 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: DÂN TỘC HỌC | DÂN TỘC THIỂU SỐ | DÂN TỘC SÁN CHAY | BẮC BỘ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 305.89591 / D121T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001621; MA.001622
»
MARC
-----
|
|
3/. Đất trời chung đúc ngàn năm : Mỹ tục của người Thái Tây Bắc / Trần Vân Hạc. - H. : Văn học, 2018. - 255tr.; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt NamTóm tắt: Giới thiệu những nét đẹp văn hoá trong ẩm thực, âm nhạc, sinh hoạt cộng đồng, phong tục tập quán và quan niệm về vũ trụ của người Thái Tây Bắc▪ Từ khóa: DÂN TỘC THÁI | TẬP QUÁN | PHONG TỤC | TÂY BẮC BỘ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.095971 / Đ124T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003288
»
MARC
-----
|
|
4/. Đình làng Việt : Châu thổ Bắc bộ / Trần Lâm Biền. - H. : Hồng Đức, 2017. - 179 tr.; 24 cmTóm tắt: Nhiều loại hình kiến trúc cổ truyền của người Việt còn lại tới ngày nay, có thể tạm phân địnhthành kiến trúc nhà ở dân gian, kiến trúc cung điện, lăng tẩm, thành quách, kiến trúc tôn giáo tín ngưỡng▪ Từ khóa: VĂN HÓA DÂN GIAN | ĐÌNH LÀNG | LỄ HỘI | BẮC BỘ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 390.09597 / Đ312L▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001667 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003217; MA.003218
»
MARC
-----
|
|
5/. Hát thờ trong lễ hội ggifnh của người Việt vùng đồng bằng, trung du Bắc Bộ / Lê Cẩm Ly. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 343 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | LỄ HỘI | ĐÌNH LÀNG | TRUNG DU BẮC BỘ | VIỆT NAM▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002178
»
MARC
-----
|
|
6/. Hương ước cổ làng xã đồng bằng Bắc Bộ / Vũ Duy Mền. - H. : Khoa học xã hội, 2019. - 322tr. : Ảnh, bảng; 23cmTóm tắt: Nghiên cứu một cách hệ thống và chuyên sâu về hương ước cổ - phần lệ làng thành văn của làng xã đồng bằng Bắc Bộ; nội dung chủ yếu của hương ước; ảnh hưởng của giáo lí Nho gia và vai trò của hương ước đối với đời sống cộng đồng làng xã▪ Từ khóa: LÀNG XÃ | HƯƠNG ƯỚC | ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 390.09597 / H561Ư▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003694; MA.003695
»
MARC
-----
|
|
7/. Khảo sát thực trạng văn hoá lễ hội truyền thống của người Việt ở Đồng Bằng Bắc Bộ / Nguyễn Quang Lê chủ biên; Lê Văn Kỳ, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hương Liên. - H. : Khoa học xã hội, 2015. - 566tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | LỄ HỘI TRUYỀN THỐNG | ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 390.9095973 / KH108S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002439
»
MARC
-----
|
|
8/. Lễ hội lịch sử ở đồng bằng và trung du Bắc Bộ / Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Thị Hương Liên. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 216 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | LỄ HỘI CỔ TRUYỀN | ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ | TRUNG DU BẮC BỘ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 398.2609597 / L250H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001523
»
MARC
-----
|
|
9/. Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc / Hà Xuân Hương. - H. : Khoa học xã hội, 2015. - 190tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | LỄ HỘI TRUYỀN THỐNG | DÂN TỘC TÀY | ĐÔNG BẮC BỘ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 394.269597 / M452Q▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002426
»
MARC
-----
|
|
10/. Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc bộ xưa và nay / Nguyễn Quang Khải. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2013. - 389 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỀ NGHIỆP | NGHỀ THỦ CÔNG | LOA ĐỘNG | ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 331.7009597 / M458S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002005
»
MARC
-----
|
|
|
|
|