|
1/. Bài tập điện tâm đồ : Dùng cho sinh viên y khoa và bác sỹ đa khoa thực hành / M, Enaler, R. Bernard; Trương Thanh Hương biên dịch; Vũ Quỳnh Nga hiệu đính. - H. : Y học, 2004. - 227 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | THỰC HÀNH | BÀI TẬP | ĐIỆN TÂM ĐỒ▪ Ký hiệu phân loại: 615.13(083) / B103▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001206 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000281; ME.000282
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2011. - 255 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TOOÁN HỌC | TOÁN THỐNG KÊ | XÁC SUẤT | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 519.5076 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009737 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000576; MC.000577
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập tiếng Anh lớp 11 : Loại có đáp án / Mail Lan Hương; Nguyễn Thanh Loan biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 176tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007707 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000297; MB.000298
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập cơ bản và nâng cao hình học lớp 5 / Tô Hoài Phong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 158tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | HÌNH HỌC | TIỂU HỌC | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013442; TV.013443; TV.013444; TV.013445
»
MARC
-----
|
|
5/. Bài tập thực hành tiếng Anh / Vĩnh Bá. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 179tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | TIẾNG ANH | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014542; TV.014543; TV.014544; TV.014545
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 8 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 103tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013610; TV.013611; TV.013612; TV.013613
»
MARC
-----
|
|
7/. Bài tập tiếng Anh lớp 10 : Loại có đáp án / Mai Lan Hương; Nguyễn Thanh Loan biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 256tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CẤP 3 | BÀI TẬP | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007706 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000295; MB.000296
»
MARC
-----
|
|
8/. Bài tập cơ bản và nâng cao đại số 9 / Phan Văn Đức. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 154tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / B103T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013670; TV.013671; TV.013672; TV.013673
»
MARC
-----
|
|
9/. Bài tập trắc nghiệm môn toán : Luyện thi THPT quốc gia 2 trong 1 / Hà Văn Chương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 295tr.; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH LUYỆN THI | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 510 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000758; MC.000759
»
MARC
-----
|
|
10/. Bài tập Hoá đại cương : Dành cho học sinh trung học và ôn thi đại học / Hoàng Vũ. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 269 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH LUYỆN THI | HOÁ HỌC | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 540(075) / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008052 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000344
»
MARC
-----
|