|
1/. Alfred Nobel - Từ thuốc súng đến hoà bình / Tuệ Văn dịch. - H. : Thanh niên, 2016. - 67tr.; 21cm▪ Từ khóa: NHÀ HOÁ HỌC | THUỴ ĐIỂN | CUỘC ĐỜI | SỰ NGHIỆP | SÁCH THIẾU NHI | ALFRED NOBEL BERNHANRD (1833 - 1896)▪ Ký hiệu phân loại: 660.092 / A100N▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017301; TV.017302
»
MARC
-----
|
|
2/. 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9 / Cao Văn Đưa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 119 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 54(075.1) / B100▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001875; TL.001876; TL.001877; TL.001878
»
MARC
-----
|
|
3/. Bách khoa tri thức - Hoá học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Phương Thảo dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | HOÁ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 500 / B102K▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002634; TL.002635
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập Hoá đại cương : Dành cho học sinh trung học và ôn thi đại học / Hoàng Vũ. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 269 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH LUYỆN THI | HOÁ HỌC | BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 540(075) / B103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008052 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000344
»
MARC
-----
|
|
5/. Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 12 / Đào Hữu Vinh chủ biên; Phạm Đức Bình. - Tái bản, sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2013. - 238 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | LỚP 12 | BÀI TẬP | BÀI GIẢI | SÁCH ĐỌC THÊM▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001577 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000670
»
MARC
-----
|
|
6/. Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 12 / Cao Cự Giác. - H. : Đại học Quốc gia, 2014. - 406 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | LỚP 12 | BÀI TẬP | BÀI GIẢI | SÁCH ĐỌC THÊM▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001576 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000669
»
MARC
-----
|
|
7/. Các chất và hỗn hợp / Nhiều tác giả; Nguyễn Ngoan dịch. - H. : Dân trí, 2017. - 32 tr; 28 cm. - (Factoscope: Science)▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 540 / C101C▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002425; TL.002426; TL.002427
»
MARC
-----
|
|
8/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học THCS 9 / Ngô Ngọc An. - H. : Đại học Sư phạm, 2005. - 134 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 54(075.1) / C125▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001879; TL.001880; TL.001881
»
MARC
-----
|
|
9/. Cơ sở hoá lí lập thể / Đặng Như Tại. - H. : Giáo dục, 1998. - 228tr.; 21cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC LẬP THỂ▪ Ký hiệu phân loại: 541 / C460S▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000871 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000021
»
MARC
-----
|
|
10/. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần ngọc Thêm. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 334 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: VĂN HOÁ HỌC | VĂN HOÁ | VIỆT NAM | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 306.597 / C460S▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009622 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001274; MA.001275
»
MARC
-----
|