- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Cấu trúc các dạng đề thi trắc nghiệm Vật lí 12 : Ôn luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng / Nguyễn Xuân Sơn, Lê Thanh Nga, Trần Khắc Nghĩa, Nguyễn Trọng Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2011. - 367 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ HỌC | CẤU TRÚC | ĐỀ THI | TRẮC NGHIỆM | LỚP 12 | ÔN TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 530.76 / C125T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001487 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000546; MC.000547
»
MARC
-----
|
|
2/. Cơ sở lý thuyết trường lượng tử / Nguyễn Xuân Hãn. - H. : Đại học Quốc gia, 1998. - 343tr.; 21cm▪ Từ khóa: GIÁO TRÌNH | VẬT LÍ HỌC | LÍ THUYẾT TRƯỜNG LƯỢNG TỬ▪ Ký hiệu phân loại: 531 / C460S▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006622 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000112; MC.000113
»
MARC
-----
|
|
3/. Chuyên đề bồi dưỡng vật lý 7 / Vũ Thanh Khiết. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 99tr.; 21cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | BỒI DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / CH527Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013582; TV.013583; TV.013584; TV.013585
»
MARC
-----
|
|
4/. Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 8 / Phan Hoàng Văn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 145tr.; 21cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BỒI DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / CH527Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013630; TV.013631; TV.013632; TV.013633
»
MARC
-----
|
|
5/. 180 đề và bài giải vật lí 8 / Trương Thọ Lượng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 168tr.; 21cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ HỌC | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 530.11(075.1) / M458TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013634; TV.013635; TV.013636; TV.013637
»
MARC
-----
|
|
6/. Nhà bác học Toán lý Lanđao : Cuộc đời Lanđao / Maiya Betxarap; Đoàn Phú Lộc dịch; Đặng Mộng Lân hiệu đính. - H. : Thanh niên, 2001. - 198tr.; 19cm▪ Từ khóa: SỰ NGHIỆP | NHÀ BÁC HỌC | NHÀ TOÁN HỌC | NHÀ VẬT LÍ HỌC | LIÊN XÔ▪ Ký hiệu phân loại: 510 / NH100B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007133 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000176; MC.000177
»
MARC
-----
|
|
|
|
|