|
1/. Atlas sinh lý học / A. V. Corobcap, S.A Tresnocova; Võ Trần Khúc Nhã dịch. - H. : Y học, 2007. - 354 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SINH HỌC | CON NGƯỜI | GIẢI PHẨU | ATLAS▪ Ký hiệu phân loại: 571 / A110S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000025; MC.000163
»
MARC
-----
|
|
2/. Bách khoa tri thức - Sinh học / Tapasi De chủ biên; Nguyễn Cẩm Thuý dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31tr.; 28cm▪ Từ khóa: BÁCH KHOA TRI THỨC | SÁCH THIẾU NHI | SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 570 / B102KH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002628; TL.002629
»
MARC
-----
|
|
3/. Bí mật Hasachi và môi trường / Masachi Oshi; Phan Hà dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 105 tr.; 21 cm. - (Tủ sách Tri thức khoa học)▪ Từ khóa: HOÁ SINH HỌC | SÁCH THAM KHẢO | KIẾN THỨC HOCMON HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 5A2.3 / B300M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000453; MC.000454
»
MARC
-----
|
|
4/. Bộ đề kiểm tra sinh học 9 / Thái Viết Nơi. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2010. - 100 Tr.; 24 cm▪ Từ khóa: SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 570.76 / B450Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001947; TL.001948; TL.001949
»
MARC
-----
|
|
5/. Bộ đề thi sinh học : Phương pháp trắc nghiệm / Huỳnh Quốc Thành. - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung 2013. - H. : Đại học Sư phạm, 2013. - 375 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SINH HỌC | SÁCH ĐỌC THÊM | SÁCH LUYỆN THI | ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001570 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000661
»
MARC
-----
|
|
6/. Di truyền phân tử : Những nguyên tắc cơ bản trong chọn giống cây trồng / Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1999. - 278tr.; 27cm▪ Từ khóa: DI TRUYỀN PHÂN TỬ | GIỐNG CÂY TRỒNG | KỸ THUẬT SINH HỌC | CHỌN GIỐNG | TRỒNG TRỌT | GIỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 631.5 / D300TR▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000930 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000017; MF.000018
»
MARC
-----
|
|
7/. Công nghệ sinh học cho nông dân nuôi chăn nuôi sạch / Trần Thị Thanh Tuyết. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 110 Tr.; 21 cm▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 636 / C 455 NGH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009932
»
MARC
-----
|
|
8/. Công nghệ sinh học cho nông dân nuôi trồng thủy sản đặc sản / Nguyễn Thanh Bình. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 110 Tr.; 21 cm▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / C 455 NGH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009931
»
MARC
-----
|
|
9/. Các chế phẩm sinh học dùng trong chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản / Lương Đức Phẩm. - H. : Nông nghiệp, 2007. - 160 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: CHẾ PHẨM SINH HỌC | CHĂN NUÔI | THỦY SẢN | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 660.6 / C101C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000021
»
MARC
-----
|
|
10/. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học THCS 9 / Phan Thu Hương. - H. : Đại học Sư phạm, 2005. - 119 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 57(075.1) / C125▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001824; TL.001825; TL.001826
»
MARC
-----
|