|
1/. 36 thuật định thế trong cờ tướng ( xe) / Văn Thái, Xuân Quảng biên soạn. - H. : Thể dục Thể thao, 2007. - 159 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | SÁCH HƯỚNG DẪN | TỜ TƯỚNG | CHIẾN THUẬT▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008939 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000654; MG.000655
»
MARC
-----
|
|
2/. 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực / Nguyễn Minh Hoàng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 731 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: QUẢN LÝ | KINH DOANH | CHÍNH TRỊ | CHIẾN THUẬT | QUYỀN LỰC | TÀI NĂNG▪ Ký hiệu phân loại: 335.1 / B454M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008723 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000809; MA.000810
»
MARC
-----
|
|
3/. Cờ tướng trận địa pháo / Dương Diên Hồng. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2007. - 106 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | CỜ TƯỚNG | SÁCH HƯỚNG DẪN | CHIẾN THUẬT▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008938 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000656; MG.000657
»
MARC
-----
|
|
4/. Chiến thuật chiến lược quân sự Hồ Chí Minh / Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương suu tầm, biên soạn. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 342 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: QUÂN SỰ | CHIẾN THUẬT | CHIẾN LƯỢC | HỒ CHÍ MINH | BIÊN NIÊN SỰ KIỆN▪ Ký hiệu phân loại: 355.0209597 / CH305T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009948 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001841; MA.001842
»
MARC
-----
|
|
5/. Đại tướng Võ Nguyên Giáp với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước / Đỗ Tất Thắng, Phạm Thuý Nga sưu tầm, tuyển chọn. - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 1002 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: VÕ NGUYỄN GIÁP | ĐẠI TƯỚNG | LỊCH SỬ | SỰ NGHIỆP | VIỆT NAM | CHIẾN THUẬT QUÂN SỰ▪ Ký hiệu phân loại: 335(09)+9(V)2 / Đ103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001233 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000726
»
MARC
-----
|
|
6/. Đại tướng Lê Đức Anh / Khuất Biên Hoà. - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 287 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | CHIẾN TRANH GIẢI PHÓNG | QUÂN ĐỘI | VIỆT NAM | CHIẾN THUẬT QUÂN SỰ▪ Ký hiệu phân loại: 355.03+9(V)2 / Đ103T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008815 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000832; MA.000833
»
MARC
-----
|
|
7/. Lịch sử quân sự Việt Nam. - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 3 tập; 22 cmT.1 : Đấu tranh giành độc lập tự chủ (179 trước công nguyênđến năm 938). - 422 tr.▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | QUÂN SỰ | VIỆT NAM | CHIẾN THUẬT QUÂN SỰ▪ Ký hiệu phân loại: 959.7 / L302S▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001467 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000742
»
MARC
-----
|
|
8/. Lịch sử quân sự Việt Nam. - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 3 tập; 22 cmT.2 : Đấu tranh giành độc lập tự chủ (Từ năm 179 trước công nguyên đến năm 938). - 422 tr.▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | QUÂN SỰ | VIỆT NAM | CHIẾN THUẬT QUÂN SỰ▪ Ký hiệu phân loại: 959.7 / L302S▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001468 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000743
»
MARC
-----
|
|
9/. Lịch sử quân sự Việt Nam. - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 3 tập; 22 cmT.3 : Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý (938 - 1225). - 358 tr.▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | QUÂN SỰ | VIỆT NAM | CHIẾN THUẬT QUÂN SỰ▪ Ký hiệu phân loại: 959.7 / L302S▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001469 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000744
»
MARC
-----
|
|
10/. Những thế cờ tuyệt diệu / Hà Hán Kỳ; Ngọc Châu biên dịch. - H. : Thanh niên, 2007. - 167 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | CHIẾN THUẬT | CỜ TƯỚNG▪ Ký hiệu phân loại: 794. 1 / NH556T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009005 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000706; MG.000707
»
MARC
-----
|