- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào? - Mắt / T. R. Bhanot; Nguyễn Tuấn Kiệt dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 32 tr.; 28cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | CƠ THỂ | MẮT▪ Ký hiệu phân loại: 617.7 / C460T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002648; TL.002649
»
MARC
-----
|
|
2/. Mắt những điều cần biết về mắt và tật khúc xạ / Nguyễn Hữu Quốc Nguyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 108 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | KIẾN THỨC | BỆNH MẮT▪ Ký hiệu phân loại: 617.72 / M124N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008078 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000233; ME.000234
»
MARC
-----
|
|
3/. Món ăn làm đẹp, sáng mắt, tốt răng / Nguyễn Khắc Khoái biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2006. - 111tr.; 21cm▪ Từ khóa: MÓN ĂN | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | DA | MẮT | RĂNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / M429Ă▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000040
»
MARC
-----
|
|
4/. Giải phẫu mắt ứng dụng trong lâm sàng và sinh lý thị giác / Nguyễn Xuân Nguyên, Phan Dẫn, Thái Thọ. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Y học, 1996. - 266 tr.; 27 cmTóm tắt: Giải phẫu các bộ phận phụ thuộc của mắt, nhãn cầu, các đường thị giác, sự tuần hoàn của hốc mắt, thần kinh vận động, cảm giác của mắt và các bộ phận phụ thuộc, giải phẫu định khu của hốc mắt, phôi thai học về mắt, giải phẫu học và sinh lý học đối chiếu bộ phận mắt và vấn đề sinh lý thị giác▪ Từ khóa: GIẢI PHẨU | MẮT | SINH LÍ BỆNH | THỊ GIÁC▪ Ký hiệu phân loại: 617.5 / GI103PH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000882; VL.000883 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000003; ME.000004; ME.000005
»
MARC
-----
|
|
5/. Phát hiện và điều trị bệnh đục thuỷ tinh thể / Khánh Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 167 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | ĐỤC THUỶ TINH THỂ | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ | BỆNH MẮT▪ Ký hiệu phân loại: 617.7 / PH110H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009537 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000439; ME.000440
»
MARC
-----
|
|
6/. Vì sao mắt ta nhìn thấy được? / Nguyễn Hoàng, Quốc Việt. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 16tr.; 19cm. - (Em muốn biết?)▪ Từ khóa: KHOA HỌC | CƠ THỂ NGƯỜI | MẮT▪ Ký hiệu phân loại: 612.8 / V300S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.011977; TV.011978; TV.011979
»
MARC
-----
|
|
|
|
|