|
1/. Bạn gái khéo tay / Thu Phương. - H. : Lao động Xã hội, 2007. - 209 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT CẮM HOA | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 745.19 / B105G▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008831 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000600; MG.000601
»
MARC
-----
|
|
2/. Các mẫu nội thất trong thế kỷ 21 : Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng / Nhất Như, Phạm Cao Hoàn biên soạn. - H. : Mỹ thuật, 2003. - 80 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | NỘI THẤT | SÁCH HƯỚNG DẪN | KIẾN TRÚC▪ Ký hiệu phân loại: 745.19 / C101M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001152 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000426; MG.000427
»
MARC
-----
|
|
3/. Cắm hoa Nhật Bản - 30 ý tưởng độc đáo / Thiên Kim. - H. : Thời đại, 2011. - 71 tr.; 27 cmTóm tắt: Hướng dẫn cách cắm hoa, tạo dáng, tạo hình cho các bình hoa theo phong cách Nhật Bản▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | CẮM HOA▪ Ký hiệu phân loại: 745.92 / C114H▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.001577; MG.001578
»
MARC
-----
|
|
4/. Cắt tỉa và trình bày trái cây / Đặng Huy Vinh; Nguyễn Kim Dân biên dịch. - H. : Phụ nữ, 2005. - 84tr.; 27cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | TRÁI CÂY | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 745.92 / C118T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001212 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000537; MH.000538
»
MARC
-----
|
|
5/. Cẩm nang bạn gái / Thanh Mỹ. - H. : Văn hoá dân tộc, 2004. - 339 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CẨM NANG | THỰC HÀNH | TRANG TRÍ | TRANG ĐIỂM | LÀM BÁNH | SÁCH HƯỚNG DẪN | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 001(098) / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008065; VV.008066 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000488; MH.000489; MH.000490
»
MARC
-----
|
|
6/. Cẩm nang nội trợ nghệ thuật trang trí rau câu / Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2010. - 196 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: NỘI TRỢ | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | CẨM NANG | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | RAU CÂU▪ Ký hiệu phân loại: 745.9 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001520 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000918; MG.000919
»
MARC
-----
|
|
7/. Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn về thẩm mỹ - Thời trang - Khéo tay / Nguyễn Bắc Hùng; Trần Thuỷ Bình, Nguyễn Thị Ngọc Phượng. - H. : Thanh niên, 2003. - 171 tr.; 19 cm. - (Tư vấn tuổi học đường)▪ Từ khóa: THẨM MỸ | THỜI TRANG | NỘI TRỢ | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 387.1 / C513T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007887 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000480; MA.000481; MA.000482
»
MARC
-----
|
|
8/. 246 cách gấp khăn ăn / Kỳ Thanh dịch. - H. : Phụ nữ, 2006. - 132 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | KỸ THUẬT▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001324 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000641; MG.000642
»
MARC
-----
|
|
9/. Nghệ thuật trang trí hoa khô / Hồng Hải. - H. : Nxb. Hà Nội, 2002. - 67 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | HOA KHÔ | NGHỆ THUẬT CẮM HOA▪ Ký hiệu phân loại: 745 / H455H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000274 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000307; MG.000308
»
MARC
-----
|
|
10/. Mẫu cửa sắt, 200 mẫu cửa Panel / Hùng Thắng, Văn Tuấn. - H. : Thanh niên, 2001. - 206 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: MỸ THUẬT | VIỆT NAM | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | NHÀ CỬA▪ Ký hiệu phân loại: 745.19(V) / H513T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001046 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000322; MG.000323
»
MARC
-----
|