|
1/. Bách khoa toàn thư về kinh tế học và khoa học quản lý / A. Silem chủ biên; Nguyễn Thị Minh Tú, Đỗ Đức Nhuận, Phạm Thu Thuỷ: dịch. - H. : Lao động Xã hội, 2002. - 710tr.; 21cm▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ | KIẾN THỨC | KINH TẾ HOC | BÁCH KHOA TOÀN THƯ▪ Ký hiệu phân loại: 330 / B102KH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007671 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000395
»
MARC
-----
|
|
2/. Tự học kỹ năng quản lý trong 24 giờ / Patricia M. Buhler; Nhân Văn dịch. - H. : Thống kê, 2002. - 472tr.; 20cm▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ | KIẾN THỨC | QUẢN LÝ | ĐIỀU HÀNH | NHÂN SỰ | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 658 / T550H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007691 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000397; MA.000398
»
MARC
-----
|
|
3/. Chăm sóc khách hàng phát huy lợi thế cạnh tranh / Haword Senter; Đình Dũng chuyên viên nội dung. - Tái bản lần thứu nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 108 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: KIẾN THỨC | QUẢN LÝ KINH TẾ | PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ | SÁCH THAM KHẢO | DOANG NGHIỆP | CẠNH TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 335.10 / CH114▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001176 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000542; MA.000543; MA.000544
»
MARC
-----
|
|
4/. Đánh giá chất lượng quy trình thực hiện như thế nào ? / J, Johnson; Đỗ Thành Lưu chuyên viên nội dung. - In lần thứ nhất 2003. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 101 tr.; 24 cm. - (Bộ sách "Tăng hiệu quả làm việc cá nhân")▪ Từ khóa: KIẾN THỨC | QUẢN LÝ KINH TẾ | PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ | DOANH NGHIỆP | SÁCH THAM KHẢO | CHẤT LƯỢNG▪ Ký hiệu phân loại: 335.10 / Đ107▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001177 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000538; MA.000539
»
MARC
-----
|
|
5/. Đạt chất lượng bằng các phương pháp và công cụ nào? / Joe Johnson; Hồ Thêm chuyên viên nội dung. - In lần thứ nhất 2003. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 145 tr.; 24 cm. - (Bộ sách "Quản trị sản xuất và vận hành")▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ | DOANH NGHIỆP | QUẢN LÝ KINH TẾ | CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 335.10 / Đ110▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001178 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000540; MA.000541
»
MARC
-----
|
|
6/. Để trở nên hiệu quả hơn đánh thức tiềm năng trong bạn / Paul Sanahan; Trần Kim Dung chuyên viên nội dung. - In lần thứ nhất 2003. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 84 tr.; 24 cm. - (Bộ sách "Tăng hiệu quả làm việc cá nhân")▪ Từ khóa: NĂNG LỰC | CÁ NHÂN | CẢM XÚC | PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 335.10 / Đ250▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001173 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000532; MA.000533
»
MARC
-----
|
|
7/. Giải quyết vấn đề công cụ và thủ pháp thiết yếu cho nhà quản lý / Howaed Senter,; Nguyễn Hữu Lam chuyên viên nội dung. - In lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 108 tr.; 24 cm. - (Bộ sách "Tăng hiệu quả làm việc cá nhân")▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ | KIẾN THỨC | DOANH NGHIỆP | SÁCH THAM KHẢO | QUẢN LÝ KINH TẾ▪ Ký hiệu phân loại: 335.10 / Gi103▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001163 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000518; MA.000519
»
MARC
-----
|
|
8/. Hệ thống các chính sách mới chế độ quản lý mới về tài chính, kế toán thuế, lao động tiền lương áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp / Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy, Vũ Việt Quang, Tạ Minh Hùng. - H. : Thống kê, 2003. - 878 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: NGHIỆP VỤ VĂN PHÒNG | VĂN BẢN HÀNH CHÍNH | KẾ TOÁN | QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH | PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ▪ Ký hiệu phân loại: 317.7 / H250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001099 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000440
»
MARC
-----
|
|
9/. Hội họp và thuyết trình làm thế nào để đạt được kết quả mong muốn / Howara Senter; Trần Huy Hà chuyên viên nội dung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 102 tr.; 24 cm. - (Bộ sách "Tăng làm việc hiệu quả cá nhân")▪ Từ khóa: QUẢN LÝ KINH TẾ | PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ | KIẾN THỨC | SÁCH THAM KHẢO | DOANH NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 335.10 / H451▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001166 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000520; MA.000521
»
MARC
-----
|
|
10/. Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi; Võ Văn Nhị hiệu đính. - H. : Thống kê, 2003. - 445 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | NGHIỆP VỤ VĂN PHÒNG | PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ | QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH | QUẢN TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 317.7 / K 250▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001100 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000442; MA.000443; MA.000444
»
MARC
-----
|