- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Bài tập trắc nghiệm môn toán : Luyện thi THPT quốc gia 2 trong 1 / Hà Văn Chương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 295tr.; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH LUYỆN THI | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 510 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000758; MC.000759
»
MARC
-----
|
|
2/. Bộ đề thi sinh học : Phương pháp trắc nghiệm / Huỳnh Quốc Thành. - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung 2013. - H. : Đại học Sư phạm, 2013. - 375 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SINH HỌC | SÁCH ĐỌC THÊM | SÁCH LUYỆN THI | ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001570 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000661
»
MARC
-----
|
|
3/. 45 vấn đề trắc nghiệm tiếng Anh : Ôn thi tú tài, đại học / Vĩnh Bá. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2013. - 375 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | PHỔ THÔNG TRUNG HỌC | SÁCH ĐỌC THÊM▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001581 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000548
»
MARC
-----
|
|
4/. Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán chuyên đề đại số : Theo chương trình thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Minh Trung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 333tr.; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | SÁCH ÔN THI | ĐẠI HỌC | ĐẠI SỐ | GIẢI BÀI TẬP | TRẮC NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 512.076 / C123T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000730; MC.000731
»
MARC
-----
|
|
5/. Cấp tốc chinh phục đề thi trắc nghiệm môn toán chuyên đề hình học : Theo chương trình thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Minh Trung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 342tr.; 24cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | SÁCH ÔN THI | ĐẠI HỌC | HÌNH HỌC | GIẢI BÀI TẬP | TRẮC NGHIỆM▪ Ký hiệu phân loại: 516.076 / C123T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000732; MC.000733
»
MARC
-----
|
|
6/. Cấu trúc các dạng đề thi trắc nghiệm Vật lí 12 : Ôn luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng / Nguyễn Xuân Sơn, Lê Thanh Nga, Trần Khắc Nghĩa, Nguyễn Trọng Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2011. - 367 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ HỌC | CẤU TRÚC | ĐỀ THI | TRẮC NGHIỆM | LỚP 12 | ÔN TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 530.76 / C125T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001487 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000546; MC.000547
»
MARC
-----
|
|
7/. Đấu trường trí tuệ / Nguyễn Nam Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 219 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | CÂU HỎI | TRẮC NGHIỆM | TRÍ NHỚ | SUY LUẬN | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 153.9 / Đ125TR▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000426 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000845; MH.000846
»
MARC
-----
|
|
8/. 270 bài tập trắc nghiệm hoá học / Hoàng Vũ. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 247tr.; 21cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | TRẮC NGHIỆM | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 54(075.2) / H103TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013284; TV.013285; TV.013286
»
MARC
-----
|
|
9/. Làm chủ đề thi trắc nghiệm hoá học / Nguyễn Anh Phong, Lê Kiều Hưng. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2017. - 238tr.; 30cm▪ Từ khóa: HOÁ HỌC | ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH LUYỆN THI | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 546.071 / L104C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000752; MC.000753
»
MARC
-----
|
|
10/. Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn Vật lí : Luyện thi đại học / Chu Văn Lanh, Trần Quốc Chiến, Tạ Thị Kim Tuyến,... - H. : Đại học Quốc gia, 2013. - 435 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: VẬT LÍ | PHỔ THÔNG TRUNG HỌC | CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | SÁCH ĐỌC THÊM | SÁCH LUYỆN THI▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001567 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000658
»
MARC
-----
|
|
|
|
|