|
1/. Nghệ thuật làm món ăn Việt ngon và lạ : Cẩm nang sống 4 teen. - H. : Kim Đồng, 2011. - 63 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | MÓN ĂN | NẤU ĂN | CẨM NANG | CHẾ BIẾN▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009627 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000748; MD.000749
»
MARC
-----
|
|
2/. Tự học nhanh tin học đồ họa / Nhóm biên soạn Tri thức thời đại. - H. : Lao động Xã hội, 2007. - 402 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | ĐỒ HỌA | SÁCH HƯỚNG DẪN | THỰC HÀNH | PHẦN MỀM COREL DRAW▪ Ký hiệu phân loại: 006.6 / 550H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001364 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000608; MD.000609
»
MARC
-----
|
|
3/. Anh / Rob Bowden; Đỗ Đức Thịnh dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 59 tr.; 25 cm. - (Bộ sách "Các nước trên thế giới")▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | DU HÀNH | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 914.2002 / A107▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001341 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000470; MC.000471
»
MARC
-----
|
|
4/. Ăn uống chữa bệnh nam giới / Lư Đại Lâm, Phạm Kỳ Hy dịch. - H. : Y học, 2008. - 191 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | CHỮA BỆNH | PHÒNG BỆNH | NAM GIỚI | SÁCH HƯỚNG DẪN | Y HỌC CỔ TRUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 613.081 / ĂN115U▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009042 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000400; ME.000401
»
MARC
-----
|
|
5/. Bấm huyệt chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe / Minh Anh. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2007. - 95 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 615.81 / B 120▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001309
»
MARC
-----
|
|
6/. 36 thuật định thế trong cờ tướng ( xe) / Văn Thái, Xuân Quảng biên soạn. - H. : Thể dục Thể thao, 2007. - 159 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | SÁCH HƯỚNG DẪN | TỜ TƯỚNG | CHIẾN THUẬT▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008939 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000654; MG.000655
»
MARC
-----
|
|
7/. 30 món chay được nhiều người ưa thích / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. - H. : Hồng Đức, 2017. - 62tr.; 21cm▪ Từ khóa: NẤU ĂN | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | CHẾ BIẾN | MÓN ĂN CHAY▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / B100M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010791 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001187; MD.001188
»
MARC
-----
|
|
8/. 30 phút mỗi ngày để luyện ngữ pháp câu tiếng Anh = Better grammar in 30 minutes a day / Constance Immel, Florence Sackr; Huy Đăng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 368 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NGỮ PHÁP | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000497
»
MARC
-----
|
|
9/. 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng chấm câu tiếng Anh / Ceil Clevenland; Phan Công Chinh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 345 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / B100M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000496
»
MARC
-----
|
|
10/. 30 món chay thường ngày / Quỳnh Hương. - H. : Hồng Đức, 2017. - 63tr.; 21cm▪ Từ khóa: NẤU ĂN | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | CHẾ BIẾN | MÓN ĂN CHAY▪ Ký hiệu phân loại: 641.5 / B100M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010792 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001189; MD.001190
»
MARC
-----
|