|
1/. Bồi dưỡng Ngữ văn 7 / Nguyễn Thị Kim Dung. - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 219tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-06(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014634; TV.014635; TV.014636; TV.014637
»
MARC
-----
|
|
2/. Cảm nhận và phê bình văn học : Bàn về "Chân dung và Đối thoại" của Trần Đăng Khoa / Lê Xuân Lít. - H. : Đại học Quốc gia, 2001. - 169tr.; 20cmTóm tắt: Giới thiệu một số lời bàn về đánh giá, nhận định các tác giả, tác phẩm có trong chương trình môn văn ở phổ thông trung học và phổ thông cơ sở của Trần Đăng Khoa▪ Từ khóa: PHÊ BÌNH VĂN HỌC | VIỆT NAM | MÔN NGỮ VĂN▪ Ký hiệu phân loại: 895.922 / C104NH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007044 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000187; MB.000188
»
MARC
-----
|
|
3/. Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn 6 / Nguyễn Thị Kim Dung. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2002. - 176tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BỒI DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-06(075.1) / CH527Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014554; TV.014555; TV.014556; TV.014557; TV.014558; TV.014559; TV.014560; TV.014561
»
MARC
-----
|
|
4/. Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn lớp 6 / Nguyễn Thị Kim Dung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 21cmT.1. - 176 tr.▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | SÁCH GIÁO KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / CH527Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013287; TV.013288; TV.013289
»
MARC
-----
|
|
5/. Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn lớp 6 / Nguyễn Thị Kim Dung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 21cmT.2. - 216tr.▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | LỚP 6 | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / CH527Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013290; TV.013291; TV.013292
»
MARC
-----
|
|
6/. Để học tốt ngữ văn 12 trung học phổ thông : Dùng cho học sinh Ban cơ bản. Học sinh Ban khoa học tự nhiên / Tạ Đức Hiền, Lê Bảo Châu, Hoàng Ngọc Đức.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2013. - 2 tập; 24 cmT.1. - 192 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC | LỚP 12 | NGỮ VĂN | TẬP LÀM VĂN | TIẾNG VIỆT | SÁCH ĐỌC THÊM▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001589 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.001754
»
MARC
-----
|
|
7/. Để học tốt ngữ văn 12 trung học phổ thông : Dùng cho học sinh Ban cơ bản. Học sinh Ban khoa học tự nhiên / Tạ Đức Hiền, Lê Bảo Châu, Hoàng Ngọc Đức.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2013. - 2 tập; 24 cmT.2. - 191 tr.▪ Từ khóa: VĂN HỌC | LỚP 12 | NGỮ VĂN | TẬP LÀM VĂN | TIẾNG VIỆT | SÁCH ĐỌC THÊM▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001590 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.001755
»
MARC
-----
|
|
8/. 270 đề và bài văn mẫu 12 / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Lê Ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia, 2012. - 296 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | TẬP LÀM VĂN | LỚP 12 | ĐỀ THI | SÁCH ĐỌC THÊM▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001588 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.001753
»
MARC
-----
|
|
9/. 270 đề và bài văn mẫu 9 / Lê Thị Mỹ Trinh. - H. : Đại học Quốc gia, 2011. - 256 Tr.; 24 Cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN▪ Ký hiệu phân loại: 400.76 / H103TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.001966; TL.001967
»
MARC
-----
|
|
10/. Học tốt ngữ văn Trung học cơ sở / Hoàng Vân. - H. : Giáo dục, 2005. - 157tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGỮ VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BỒI DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-06(075.1) / H419T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014578; TV.014579; TV.014580; TV.014581; TV.014582; TV.014583; TV.014584; TV.014585
»
MARC
-----
|