- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Bảo vệ sức khoẻ sinh sản / Lâm Trung Xương. - H. : Hồng Đức, 2015. - 211tr.; 21cm. - (Tủ sách bảo vệ sức khoẻ gia đình)▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | PHÒNG TRỊ BỆNH | BỆNH HỆ SINH DỤC | SỨC KHOẺ SINH SẢN▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / B108V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010737 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000685; ME.000686
»
MARC
-----
|
|
2/. Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống về sức khoẻ sinh sản vị thành niên / Lê Văn Cầu chủ biên. - H. : Thanh niên, 2016. - 118tr.; 21cmTóm tắt: Sách giới thiệu kỹ năng sống về sức khoẻ sinh sản cho đối tượng vị thành niên bao gồm các bệnh lây qua đường tình dục và HIV/AIDS, xâm hại, lạm dụng tình dục vị thành niên, kế hôn sớm, quyền sinh sản▪ Từ khóa: SỨC KHOẺ SINH SẢN | GIÁO DỤC | KỸ NĂNG SỐNG | VỊ THÀNH NIÊN | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 613.9 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000605; ME.000606
»
MARC
-----
|
|
3/. Có một em bé trong bụng mẹ : Truyện tranh : 6 - 13 / Anna Herzog ; Minh hoạ: Joëlle Tourlonias ; Vũ Anh Tú dịch ; Nguyễn Việt Long hiệu đính. - H. : Hồng Đức, 2021. - 39tr. : Tranh màu; 25cm. - (Tủ sách Beebooks)Tóm tắt: Gồm những câu chuyện ngộ nghĩnh cùng hình ảnh minh hoạ sinh động, giải thích cho các em nhỏ những câu hỏi về sinh lí học cơ thể người, quá trình sinh sản, sự hình thành, phát triển và ra đời của một em bé từ trong bụng mẹ ra sao?▪ Từ khóa: SINH LÝ HỌC | SINH SẢN | CƠ THỂ NGƯỜI | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 612.6 / C400M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002945; TL.002946
»
MARC
-----
|
|
4/. Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào? - Sinh sản / T. R. Bhanot; Dương Thục Phương dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 32 tr.; 28cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | CƠ THỂ | SINH SẢN▪ Ký hiệu phân loại: 612.6 / C460T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002650; TL.002651
»
MARC
-----
|
|
5/. Hiếm muộn và vô sinh nam / Ngô Gia Hy. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2000. - 170tr.; 19cm▪ Từ khóa: Y HỌC | SINH SẢN | HIẾM MUỘN | VÔ SINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / H304M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006806 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000038; ME.000039
»
MARC
-----
|
|
6/. Hiếm muộn, vô sinh những điều cần biết : Những lời khuyên có ích để sớm có được đứa con thân yêu / Lê Sỹ Toán. - H. : Phụ nữ, 2014. - 267tr.; 21cm. - (Tủ sách chăm sóc sức khoẻ)Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về sức khoẻ sinh sản; vô sinh, hiếm muộn, các bệnh dẫn đến vô sinh và phương pháp điều trị; các phương pháp điều trị, vô sinh hiếm muộn hiện nay và chăm sóc sản phụ trong suốt 9 tháng thai kỳ.▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | SỨC KHOẺ SINH SẢN | NAM GIỚI | NỮ GIỚI | VÔ SINH | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / H304M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000561; ME.000562
»
MARC
-----
|
|
7/. Bảo vệ sức khoẻ sinh sản / Lâm Trung Xương; Nguyễn Mạnh Hùng dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2001. - 278tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu phương pháp giữ gìn chức năng sinh dục từ góc độ Đông y, bảo vệ sức khoẻ sinh sản, phương pháp phòng chữa các bệnh gây trở ngại cho chức năng sinh sản. ẩm thực liệu pháp giữ gìn chức năng sinh dục, rượu thuốc, các bài thuốc chữa các bệnh gây trở ngại đến chức năng sinh sản▪ Từ khóa: BẢO VỆ BÀ MẸ TRẺ EM | ĐÔNG Y | SINH SẢN | SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / B108V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007406 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000104
»
MARC
-----
|
|
8/. Lễ thôi sưởi lửa của sản phụ người Thái đen Mường Lò, Yên Bái / Trần Văn Hạc chủ biên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 197tr.; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt NamTóm tắt: Giới thiệu lễ thôi sưởi lửa của sản phụ người Thái Đen Mường Lò, Yên Bái và khái quát lịch sử người Thái Đen Mường Lò cùng văn bản các bài cúng▪ Từ khóa: PHONG TỤC | SINH SẢN | DÂN TỘC THÁI | MƯỜNG LÒ | YÊN BÁI▪ Ký hiệu phân loại: 390.09597157 / L250TH▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MV.003065
»
MARC
-----
|
|
9/. Nam nữ muốn biết nhưng ngại hỏi / Mai Thu, Nguyên Quân biên soạn. - H. : Thời đại, 2014. - 167tr.; 19cmTóm tắt: Sách cung cấp kiến thức về vấn đề giới tính và sức khoẻ sinh sản, về các vấn đề tế nhị mà các em ngại hỏi▪ Từ khóa: GIÁO DỤC GIỚI TÍNH | SINH SẢN | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | NAM GIỚI | NỮ GIỚI▪ Ký hiệu phân loại: 613.9 / N104N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000621; ME.000622
»
MARC
-----
|
|
10/. Phương pháp sinh con theo ý muốn / Ngọc Lan. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 213tr.; 19cmTóm tắt: Tri thức cơ bản về sinh sản. Sự lựa chọn giới tính ở trẻ. Phương pháp sinh con theo ý muốn, dự đoán ngày rụng trứng chính xác, điều kiện cơ bản để sinh con theo ý muốn. Mang thai và sinh nở▪ Từ khóa: SINH SẢN | SẢN KHOA | KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 618.2 / PH561PH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007458 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000115; ME.000116
»
MARC
-----
|
|
|
|
|