|
1/. Ăn sạch sống khoẻ - Phụ nữ / Đặng Nguyên Minh biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2021. - 160tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày đặc điểm sinh lý các thời kỳ phát triển của phụ nữ và nguyên tắc ẩm thực. Giới thiệu 15 loại thực phẩm và 130 món ăn giúp phụ nữ ăn uống khoa học để có một sức khoẻ tốt cùng một số phương pháp bảo dưỡng sức khoẻ▪ Từ khóa: PHỤ NỮ | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | ĂN UỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2083 / Ă115S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000804; ME.000805
»
MARC
-----
|
|
2/. Bác Hồ với phụ nữ / Trần Thị Mai Thanh, Vũ Thị Kim Yến sưu tầm, biên soạn. - H. : Thanh niên, 2017. - 242 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH (1890 - 1969) | LÃNH TỤ CÁCH MẠNG | CHÍNH TRỊ GIA | PHỤ NỮ | TRUYỆN KỂ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 305.409597 / B101H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010892 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002980; MA.002981
»
MARC
-----
|
|
3/. Bác Hồ với phụ nữ và thiếu nhi = Uncle Hồ with women and children / Nguyệt Tú; Lady Bortou dịch. - H. : Phụ nữ, 2014. - 200 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: HỒ CHÍ MINH(1890-1969) | THIẾU NHI | PHỤ NỮ | TRUYỆN KỂ | THƠ | THƯ TỪ▪ Ký hiệu phân loại: 305.232 / B101H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010716; VV.010717 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002708; MA.002709
»
MARC
-----
|
|
4/. Bách khoa phụ nữ trẻ / Tam Vũ, Huyền Ly biên dịch; Vũ Đình Phong hiệu đính. - H. : Phụ nữ, 2004. - 391 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KIẾN THỨC | BÁCH KHOA THƯ | PHỤ NỮ | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 618P.1(03) / B102K▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007990 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000195; ME.000196
»
MARC
-----
|
|
5/. Bách khoa cuộc sống thiếu nữ / Phạm Kỳ Hùng dịch; Nguyễn Thị Cúc hiệu đính. - H. : Thế giới, 2003. - 639 tr.; 21 cmTóm tắt: Tư vấn tâm lý cho thiếu nữ, bí ẩn của tâm lý các cô gái mới lớn, tuổi dậy thì, các vấn đề trong đời sống nữ sinh.▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC LỨA TUỔI | SÁCH THAM KHẢO | PHỤ NỮ | TUỔI HỌC SINH | TUỔI DẬY THÌ▪ Ký hiệu phân loại: 156.4 / B102K▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007992 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000480; MH.000481
»
MARC
-----
|
|
6/. Bài thuốc dân gian chữa bệnh trẻ em và phụ nữ / Nguyễn Văn Thái soạn dịch. - H. : Hồng Đức, 2015. - 207 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: BÀI THUỐC DÂN GIAN | ĐIỀU TRỊ | PHỤ NỮ | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / B103T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000597; ME.000598
»
MARC
-----
|
|
7/. Bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời / Nguyễn Tất San biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2007. - 175tr.; 19cm▪ Từ khóa: PHỤ NỮ | LÀM ĐẸP | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | DA▪ Ký hiệu phân loại: 613.93 / B108V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008876 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000350; ME.000351
»
MARC
-----
|
|
8/. 72 câu giải đáp pháp luật cho phụ nữ : Gia đình và pháp luật / Hoàng Minh Ngọc. - H. : Phụ nữ, 2000. - 331tr.; 19cm. - (Gia đình và pháp luật)Tóm tắt: Gồm các mối quan hệ vợ chồng - gia đình, quan hệ tài sản - con cái, quan hệ vợ chồng - con cái có yếu tố nước ngoài, một số trường hợp quan hệ dân sự, quan hệ lao động của phụ nữ và một số trường hợp liên quan đến pháp luật hình sự▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | VIỆT NAM | PHỤ NỮ | GIẢI ĐÁP | QUYỀN LỢI▪ Ký hiệu phân loại: 346.59701 / B112M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006726 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000162; MA.000163
»
MARC
-----
|
|
9/. Bệnh phụ nữ : Những bài thuốc chữa 46 bệnh phụ nữ thường mắc / Trịnh Lợi Nhân, Lương Ngọc Lâm; Hải Ngọc dịch. - H. : Y học, 2000. - 430tr.; 19cmTóm tắt: Những kiến thức về đặc điểm sinh lí của nữ giới, những chứng bệnh phụ nữ thường mắc phải, phương pháp điều trị cho từng loại bệnh▪ Từ khóa: BỆNH PHỤ KHOA | ĐIỀU TRỊ | PHỤ NỮ | SINH LÍ▪ Ký hiệu phân loại: 618 / B256PH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006599
»
MARC
-----
|
|
10/. Bí quyết hoà hợp trong tình yêu : Cuốn sách lớn về tình yêu và sự hoà hợp / John Gray; Hoàng Hà biên dịch. - H. : Phụ nữ, 2001. - 319tr.; 21cmTheo nguyên bản tiếng Anh: Men are from mars women are from venusTóm tắt: Trình bày sự khác biệt về nhu cầu tình cảm giữa đàn ông và phụ nữ. Bí quyết để gợi sự hứng thú, chia sẻ tình cảm và hoà hợp trong tình yêu▪ Từ khóa: XÃ HỘI HỌC | ĐÀN ÔNG | TÌNH YÊU | PHỤ NỮ▪ Ký hiệu phân loại: 159 / B300QU▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007188 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000243; MH.000244
»
MARC
-----
|