|
1/. Đắc nhân tâm ứng xử nơi công sở / Evans Tony. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 159 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC ỨNG DỤNG | GIAO TIẾP | ỨNG XỬ | CÔNG SỞ▪ Ký hiệu phân loại: 158.26 / Đ113N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000520
»
MARC
-----
|
|
2/. Đắc nhân tâm đối nhân xử thế / Nguyễn Lê Khanh. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 159 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ ỨNG DỤNG | GIAO TIẾP | ỨNG XỬ▪ Ký hiệu phân loại: 158.2 / Đ113N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000518
»
MARC
-----
|
|
3/. Giải mã sức hút cá nhân / Victor Buzan. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 159 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÝ HỌC ỨNG DỤNG | BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG | NGHỆ THUẬT GIAO TIẾP▪ Ký hiệu phân loại: 158 / GI103M▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000375
»
MARC
-----
|
|
4/. Hiểu người qua ngôn ngữ cơ thể / Robin Daniel. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 151 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT SỐNG | KỸ NĂNG | GIAO TIẾP | NGÔN NGỮ | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 153.6 / H309N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000376
»
MARC
-----
|
|
5/. Học ăn, học nói, học gói, học mở / Phạm Đức. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 214 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: GIAO TIẾP | GIÁO DỤC | KỸ NĂNG SỐNG | ỨNG XỬ▪ Ký hiệu phân loại: 158.1 / H419Ă▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000275; KC.000276
»
MARC
-----
|
|
6/. Nói năng chuẩn mực / Nguyễn Thu Trà biên soạn. - H. : Thanh niên, 2013. - 132 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÝ HỌC ỨNG DỤNG | NGHỆ THUẬT SỐNG | GIAO TIẾP | BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 158.2 / N428N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000496
»
MARC
-----
|
|
7/. Nói năng chuẩn mực / Nguyễn Thu Trà biên soạn. - H. : Thanh niên, 2013. - 132 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC ỨNG DỤNG | NGHỆ THUẬT SỐNG | GIAO TIẾP▪ Ký hiệu phân loại: 158.2 / N428N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000595
»
MARC
-----
|
|
8/. Phép ứng xử dành cho trẻ em / Minemura Ryoko; Nguyễn Thu Hương dịch. - H. : Khoa học xã hội, 2016. - 27 cmT.1 : Phép ứng xử thường ngày. - 31 tr.▪ Từ khóa: DẠY TRẺ | PHÉP ỨNG XỬ | GIAO TIẾP | LỄ HỘI | ĂN UỐNG | GIA ĐÌNH | XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 649 / PH257Ư▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001062
»
MARC
-----
|
|
9/. Phép ứng xử dành cho trẻ em / Minemura Ryoko; Nguyễn Thu Hương dịch. - H. : Khoa học xã hội, 2016. - 27 cmT.2 : Phép ứng xử khi ăn uống. - 31 tr.▪ Từ khóa: DẠY TRẺ | PHÉP ỨNG XỬ | GIAO TIẾP | LỄ HỘI | ĂN UỐNG | GIA ĐÌNH | XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 649 / PH257Ư▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001063
»
MARC
-----
|
|
10/. Phép ứng xử dành cho trẻ em / Minemura Ryoko; Nguyễn Thu Hương dịch. - H. : Khoa học xã hội, 2016. - 27 cmT.3 : Phép ứng xử khi ra ngoài. - 31 tr.▪ Từ khóa: DẠY TRẺ | PHÉP ỨNG XỬ | GIAO TIẾP | LỄ HỘI | ĂN UỐNG | GIA ĐÌNH | XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 649 / PH257Ư▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.001064
»
MARC
-----
|