|
1/. Chuyên khảo đa thức : Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán / Lê Hoàng Phò. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 495 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: ĐẠI SỐ | ĐA THỨC | SÁCH CHUYÊN KHẢO | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 07.12(075) / CH527K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018023; LC.018024
»
MARC
-----
|
|
2/. Giải bài tập đại số 8 / Nguyễn Thái Hoà. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 127tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / GI103B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016117; LC.016118; LC.016119
»
MARC
-----
|
|
3/. Giải bài tập đại số 7 / Nguyễn Anh Dũng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 128tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / GI103B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016060; LC.016061; LC.016062
»
MARC
-----
|
|
4/. Giải bài tập đại số 9 / Nguyễn Anh Dũng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 154tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH BÀI TẬP▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / GI103B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016135; LC.016136; LC.016137
»
MARC
-----
|
|
5/. Các phương pháp giải phương trình mũ - logarit và các hệ phương trình đại số : Dùng bồi dưỡng học sinh khá, giỏi 10, 11, 12 và luyện thi cao đẳng và đại học / Huỳnh Công Thái. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 342 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH LUYỆN THI | TOÁN HỌC | BÀI TẬP | PHƯƠNG TRÌNH | ĐẠI SỐ▪ Ký hiệu phân loại: 516(075) / H531C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015741; LC.015742
»
MARC
-----
|
|
6/. Hướng dẫn giải Toán đại số với 594 bài toán chọn lọc : Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 10 và học sinh ôn luyện thi đại học / Ngô Viết Diễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 419 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: ĐẠI SỐ | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 516(075) / H561D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015729; LC.015730
»
MARC
-----
|
|
7/. Toán nâng cao đại số 9 / Đậu Thế Cấp. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 159tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | NÂNG CAO | TRUNG HỌC CƠ SỞ▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / T405N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016153; LC.016154; LC.016155
»
MARC
-----
|
|
8/. Toán đại số nâng cao THCS / Nguyễn Vĩnh Cận. - H. : Giáo dục, 2003. - 207tr.; 21cm▪ Từ khóa: SÁCH GIÁO KHOA | ĐẠI SỐ | NÂNG CAO | THCS▪ Ký hiệu phân loại: 513(075.1) / T406Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018935; LC.018936; LC.018937
»
MARC
-----
|
|
9/. Toán nâng cao đại số 8 / Đậu Thế Cấp. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 139tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 512(075.1) / T406N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.016114; LC.016115; LC.016116
»
MARC
-----
|
|
10/. Toán nâng cao số học lớp 5 / Tô Hoài Phong. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 344tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | ĐẠI SỐ | TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 511(075.1) / T406N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.015982; LC.015983; LC.015984
»
MARC
-----
|