- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. CÁI RĂNG
|
|
1/. Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018. - 302tr.; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam▪ Từ khóa: DÂN CA | TỤC NGỮ | CÂU ĐỐ | NGƯỜI DAO | VĨNH PHÚC | DÂN TỘC SÁN DÌU▪ Ký hiệu phân loại: 398.809597 / D121C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.016325
»
MARC
-----
|
|
2/. Làng cổ truyền Vĩnh Phúc / Xuân Mai chủ biên. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 183tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamTóm tắt: Giới thiệu khái quát về làng cổ truyền Vĩnh phúc, và những tập tục, những nét đặc sắc về một số làng cổ truyền ở Vĩnh Phúc như: làng Hạ Lôi, làng Hương Canh, làng Thổ Tang, làng Tích Sơn, làng Bích Chu...▪ Từ khóa: LÀNG CỔ TRUYỀN | VĂN HOÁ DÂN GIAN | PHONG TỤC | VĨNH PHÚC | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 390.0959723 / L106C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.014533
»
MARC
-----
|
|
3/. Mạch nguồn văn hoá Tứ Trưng : Khảo cứu / Hải Thanh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 311tr.; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt NamTóm tắt: Giới thiệu về miền đất Kẻ Rưng (Tứ Trưng) nay là tỉnh Vĩnh Phúc, đặc sắc văn hoá dân gian như một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, lễ hội dân gian..., phát huy giá trị văn hoá dân gian Tứ Trưng trong giai đoạn hiện nay▪ Từ khóa: VĂN HOÁ DÂN GIAN | PHONG TỤC TẬP QUÁN | VĨNH PHÚC | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 390.0959723 / M102NG▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.016767
»
MARC
-----
|
|
4/. Người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2019. - 291tr.; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt NamTóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc tộc người, môi trường cư trú, kinh tế, xã hội và văn hoá truyền thống của người Sán Dìu▪ Từ khóa: NGƯỜI SÁN DÌU | LỊCH SỬ | VĂN HOÁ | ĐỜI SỐNG | VĨNH PHÚC▪ Ký hiệu phân loại: 305.895100959723 / NG558S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.016927
»
MARC
-----
|
|
5/. Tục ngữ - ca dao - câu đố - dân ca người Sán Dìu Vĩnh Phúc / Lâm Văn Hùng sưu tầm, biên dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016. - 303tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamTóm tắt: Giới thiệu về nền văn hoá truyền thống của người Sán Dìu ở Việt Nam nói chung, ở Vĩnh Phúc nói riêng; tục ngữ, ca dao, câu đố, dân ca của người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc.▪ Từ khóa: TỤC NGỮ | CA DAO | CÂU ĐỐ | DÂN CA | VĂN HỌC DÂN GIAN | NGƯỜI SÁN DÌU | VĨNH PHÚC▪ Ký hiệu phân loại: 398.90959723 / T506NG▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.015816
»
MARC
-----
|
|
6/. Tri thức dân gian về tài nguyên thiên nhiên của người Cao Lan ở Vĩnh Phúc / Nguyễn Thị Tám. - H. : Văn hoá dân tộc, 2020. - 223tr.; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt NamTóm tắt: Trình bày khái quát về đặc điểm tự nhiên, hoạt động kinh tế, văn hoá xã hội của người Cao Lan ở Vĩnh Phúc. Giới thiệu tri thức dân gian trong việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất, nước, rừng của người Cao Lan ở Vĩnh Phúc▪ Từ khóa: TRI THỨC DÂN GIAN | TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN | NGƯỜI CAO LAN | VĨNH PHÚC▪ Ký hiệu phân loại: 390.0959723 / TR300TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.017042
»
MARC
-----
|
|
7/. Văn hoá ẩm thực Vĩnh Phúc / Nguyễn Xuân Lân. - H. : Lao động, 2011. - 214tr.; 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamTóm tắt: Giới thiệu về vùng đất và con người Vĩnh Phúc cùng những yếu tố đặc trưng trong sinh hoạt ăn uống truyền thống: một số món ăn, đồ uống của người Vĩnh Phúc▪ Từ khóa: VĂN HOÁ ẨM THỰC | ẨM THỰC | MÓN ĂN | VIỆT NAM | VĨNH PHÚC▪ Ký hiệu phân loại: 394.10959723 / V115H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.012768
»
MARC
-----
|
|
8/. Văn hoá ẩm thực người Sán Dìu Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2016. - 287tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu các loại lương thực, thực phẩm của người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc. Các nét đặc trưng trong ẩm thực truyền thống của người Sán Dìu và công việc bảo tồn, phát huy▪ Từ khóa: VĂN HOÁ ẨM THỰC | DÂN TỘC SÁN DÌU | VĨNH PHÚC▪ Ký hiệu phân loại: 394.10959723 / V115H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.015605
»
MARC
-----
|
|
|
|
|