|
1/. Công phu tự vệ / Trần Trí Cường; Hồ Tiến Huân biên dịch. - H. : Thể dục Thể thao, 2004. - 232 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THỂ DỤC THỂ THAO | SÁCH HƯỚNG DẪN | PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP | TỰ VỆ | TỰ HỌC | VÕ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 7A3 / C455P▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018401; LC.018402
»
MARC
-----
|
|
2/. Hầu quyền : Võ thuật tinh hoa / Trần Mẫn Tuấn biên soạn. - H. : Thể dục Thể thao, 2005. - 107 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | VÕ THIẾU LÂM | HẦU QUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 796.815 / H125Q▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001236; LC.001237
»
MARC
-----
|
|
3/. Hướng dẫn học võ thuật Vân gia Long thủ quyền thuật - giản pháp / Thanh Vân. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2005. - 85 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | VÂN GIA | LONG THỦ QUYỀN | QUYỀN THUẬT | GIẢNG PHÁP▪ Ký hiệu phân loại: 796.8 / H561D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001202
»
MARC
-----
|
|
4/. Karate dành cho trẻ em / Robin L.Rielly; Phạm Hạnh biên dịch. - H. : Thể dục Thể thao, 2006. - 87 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | KARATE | TẬP LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 796.815 / K100R▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001188
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật tự vệ / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 64tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | THẾ VÕ | TỰ VỆ▪ Ký hiệu phân loại: 796.815 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.013949; LC.013950; LC.013951; LC.013952; LC.013953
»
MARC
-----
|
|
6/. Nam thiếu lâm : Thiếu lâm bách khoa toàn thư / Thiếu Thất Sơn Nhân; Hồ Tiến Huân dịch. - H. : Thể dục Thể thao, 2004. - 95 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP | SÁCH HƯỚNG DẪN | VÕ THUẬT | VÕ THIẾU LÂM▪ Ký hiệu phân loại: 7A3 / N104T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018155; LC.018156
»
MARC
-----
|
|
7/. Karate - Kỹ thuật chống đòn vật / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 64tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | KARATE | ĐÒN VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 796.815 / K100K▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.013939; LC.013940; LC.013941; LC.013942; LC.013944; LC.013945; LC.013946; LC.013947; LC.013948
»
MARC
-----
|
|
8/. Vận dụng đòn vật trong song đấu / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 64tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | THẾ VÕ | VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 798.812 / V121D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.013954; LC.013955; LC.013956; LC.013957; LC.013958
»
MARC
-----
|
|
9/. Tự vệ nữ / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 62tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | TỰ VỆ NỮ▪ Ký hiệu phân loại: 796.812 / T550V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.013979; LC.013980; LC.013981; LC.013982; LC.013983
»
MARC
-----
|
|
10/. Chiến thắng bằng đòn vật / Ngô Dương. - H. : Thanh niên, 1999. - 64tr.; 15cm▪ Từ khóa: VÕ THUẬT | THẾ VÕ | ĐÒN VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 796.815 / CH305TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.013959; LC.013960; LC.013961; LC.013962; LC.013963
»
MARC
-----
|