- TÌM KIẾM -
Thư viện P. Hưng Lợi
|
|
1/. Cách làm các loại sinh tố / Ngọc Hà, Thu Lan. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 159 tr.; 16 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NỘI TRỢ | KĨ THUẬT | CHẾ BIẾN | PHA CHẾ | SINH TỐ▪ Ký hiệu phân loại: 641.2 / C102L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000693
»
MARC
-----
|
|
2/. Cách làm các loại kem / Ngọc Hà, Thu Lan. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 159 tr.; 16 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NẤU NƯỚNG | KĨ THUẬT | CHẾ BIẾN | BÁNH KEM▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C102L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000692
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho tôm / Nhóm tri thức Việt tuyển chọn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 127 tr.; 19 cm. - (Cẩm nang Nhà nông)▪ Từ khóa: KĨ THUẬT CHĂN NUÔI | CHỌN GIỐNG | CHĂM SÓC | PHÒNG BỆNH | TÔM▪ Ký hiệu phân loại: 639.68 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000465; KC.000466
»
MARC
-----
|
|
4/. Kỹ thuật nuôi cá rô phi / Nguyễn Văn Tuyến. - H. : Thanh niên, 2011. - 113 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | CÁ RÔ PHI | PHÒNG BỆNH | KĨ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000506
»
MARC
-----
|
|
5/. Kỹ thuật trồng và chăm sóc rau thân cây gỗ lớn đặc sản / Nhóm tri thức Việt tuyển chọn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 111 tr.; 19 cm. - (Cẩm nang Nhà nông)▪ Từ khóa: KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | RAU | KỸ THUẬT | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000441; KC.000442
»
MARC
-----
|
|
6/. Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cá nước ngọt / Nhóm tri thức Việt tuyển chọn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 119 tr.; 19 cm. - (Cẩm nang Nhà nông)▪ Từ khóa: KĨ THUẬT CHĂN NUÔI | CHỌN GIỐNG | CHĂM SÓC | PHÒNG BỆNH | CÁ NƯỚC NGỌT▪ Ký hiệu phân loại: 639.31 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000473; KC.000474
»
MARC
-----
|
|
7/. Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho cá chim, cá hồng, cá tầm / Nhóm tri thức Việt tuyển chọn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 119 tr.; 19 cm. - (Cẩm nang Nhà nông)▪ Từ khóa: KĨ THUẬT CHĂN NUÔI | CHỌN GIỐNG | CHĂM SÓC | PHÒNG BỆNH | NUÔI CÁ▪ Ký hiệu phân loại: 639.32 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000471; KC.000472
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật nuôi cá trê / Nguyễn Văn Tuyến. - H. : Thanh niên, 2011. - 70 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CHĂN NUÔI | CÁ TRÊ | PHÒNG BỆNH | KĨ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000509
»
MARC
-----
|
|
9/. Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho khoai sắn : Khoai lang, khoai tây, khoai môn / Nhóm tri thức Việt tuyển chọn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 119 tr.; 19 cm. - (Cẩm nang Nhà nông)▪ Từ khóa: KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | CHĂM SÓC | PHÒNG BỆNH | CHỌN GIỐNG | KHOAI | SẮN▪ Ký hiệu phân loại: 635.2 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000443; KC.000444
»
MARC
-----
|
|
10/. Kỹ thuật trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu, bệnh cho cam, quýt, chanh, bưởi / Nhóm tri thức Việt tuyển chọn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 123 tr.; 19 cm. - (Cẩm nang Nhà nông)▪ Từ khóa: KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | CHỌN GIỐNG | CHĂM SÓC | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | CAM | QUÝT | CHANH | BƯỞI▪ Ký hiệu phân loại: 634.3 / K600T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: KC.000457; KC.000458
»
MARC
-----
|
|
|
|
|