|
1/. Các nước trên thế giới / Rob Bowden; Đỗ Đức Thịnh dịch. - H. : Kim Đồng, 2007. - 61 tr.; 25 cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÝ | ĐỊA PHƯƠNG CHÍ | ANH | ĐẤT NƯỚC | CON NGƯỜI▪ Ký hiệu phân loại: 91(N523) / A107▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000408; LC.000409
»
MARC
-----
|
|
2/. Australia đất nước, con người / Phạm Hoàng Hải. - H. : Thế giới, 2003. - 203 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: ĐỊA LÍ | ĐẤT NƯỚC | ÔXTRAYLIA▪ Ký hiệu phân loại: 91(N91) / A111Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018233; LC.018234
»
MARC
-----
|
|
3/. Bồ Đào Nha / Trịnh Huy Hoá dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 191 tr.; 20 cm. - (Bộ sách Đối thoại với các nền văn hóa)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | ĐỊA PHƯƠNG CHÍ | BỒ ĐÀO NHA▪ Ký hiệu phân loại: 91(N533) / B450Đ▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018332; LC.018333
»
MARC
-----
|
|
4/. Colombia / Trịnh Huy Hóa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 179 tr.; 20 cm. - (Bộ sách Đối thoại với các nền văn hóa)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | QUỐC CHÍ | COLOMBIA | ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN | ĐỊA LÝ LỊCH SỬ | ĐỊA LÝ XÃ HỘI▪ Ký hiệu phân loại: 91(N751) / C100▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018340; LC.018341
»
MARC
-----
|
|
5/. Cameroon / Trịnh Huy Hóa biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 163 tr.; 20 cm. - (Đối thoại với các nền văn hóa)▪ Từ khóa: ĐẤT NƯỚC CON NGƯỜI | CAMEROON | ĐỊA LÝ XÃ HỘI | ĐỊA PHƯƠNG CHÍ▪ Ký hiệu phân loại: 91(N532) / C100▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.018334; LC.018335
»
MARC
-----
|
|
6/. Các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và tài nguyên / Trần Quốc Dân, Phạm Việt. - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 1128 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT XHCN | VIỆT NAM | LUẬT ĐẤT ĐAI | TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 34(V)3 / C101C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001015
»
MARC
-----
|
|
7/. Chế độ công điền công thổ trong lịch sử khẩn hoang lập ấp ở Nam Kỳ lục tỉnh / Nguyễn Đình Đầu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 222 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | CHẾ ĐỘ SỞ HỮU | RUỘNG ĐẤT▪ Ký hiệu phân loại: 9(V) / CH250C▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.017221; LC.017222; LC.017223; LC.017224; LC.017225
»
MARC
-----
|
|
8/. Chỉ dẫn áp dụng luật đất đai / Trần Minh Sơn. - H. : Tư pháp, 2009. - 166tr.; 21cm▪ Từ khóa: LUẬT ĐẤT ĐAI | PHÁP LUẬT | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 346.04 / CH300D▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.001230
»
MARC
-----
|
|
9/. Đất nặn : Bé khéo tay hay làm / Hương Giang, Thanh Mai biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2007; 22 cmT.1. - 35tr.▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | TRANG TRÍ THỰC HÀNH | ĐẤT NẶN▪ Ký hiệu phân loại: 745.59 / Đ124N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000670
»
MARC
-----
|
|
10/. Đất nặn : Bé khéo tay hay làm / Hương Giang, Thanh Mai biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2007T.2. - 31 tr.▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | TRANG TRÍ THỰC HÀNH | ĐẤT NẶN▪ Ký hiệu phân loại: 745.59 / Đ124N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: LC.000671; LC.000672
»
MARC
-----
|