- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. CÁI RĂNG
|
|
1/. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam / Nguyễn Thạch Giang. - H. : Văn hoá Thông tin, 2010. - 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamT. 1, Q. 1 : Từ vần A-K. - 920tr.Tóm tắt: Tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ.... và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần A - K▪ Từ khóa: TỪ NGỮ | THƯ TỊCH CỔ | VIỆT NAM | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.92201 / T306V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.012847
»
MARC
-----
|
|
2/. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam / Nguyễn Thạch Giang. - H. : Văn hoá Thông tin, 2010. - 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamT. 1, Q. 2 : Từ vần L-Y. - 1044tr.Tóm tắt: Tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ.... và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần L- Y▪ Từ khóa: TỪ NGỮ | THƯ TỊCH CỔ | VIỆT NAM | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.92201 / T306V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.012856
»
MARC
-----
|
|
3/. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam / Nguyễn Thạch Giang. - H. : Văn hoá Thông tin, 2010. - 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamT. 2, Q. 1 : Từ vần A-K. - 695tr.Tóm tắt: Tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ.... và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần A - K▪ Từ khóa: TỪ NGỮ | THƯ TỊCH CỔ | VIỆT NAM | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.92201 / T306V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.012623
»
MARC
-----
|
|
4/. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam / Nguyễn Thạch Giang. - H. : Văn hoá Thông tin, 2010. - 21cmĐTTS ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt NamT. 2, Q. 2 : Từ vần L-Y. - 967tr.Tóm tắt: Tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ.... và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần L - Y▪ Từ khóa: TỪ NGỮ | THƯ TỊCH CỔ | VIỆT NAM | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.92201 / T306V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.012713
»
MARC
-----
|
|
|
|
|