|
1/. Bay cùng tên lửa : Tên lửa và tàu vũ trụ / Pack Myoung Sig tranh và lời; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch. - H. : Kim Đồng, 2017. - 43tr.; 21cm. - (Lớp khoa học của lợn con)Tên sách tiếng Anh: Pig science school - Rocket and probe▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | TÀU VŨ TRỤ | TÊN LỬA | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 629.47 / B112C▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: CD.000277
»
MARC
-----
|
|
2/. Bí ẩn tự nhiên vũ trụ / Giai Văn biên soạn; Nguyễn Nguyệt Minh biên dịch. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2017. - 179tr.; 21cm. - (Những câu hỏi khoa học lý thú nhà trường chưa dạy)▪ Từ khóa: VŨ TRỤ | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / B300A▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CC.001046
»
MARC
-----
|
|
3/. 200 câu hỏi và lời giải đáp : Vũ trụ / Rahul Singhal, Xact Team; Khánh Linh, Nhóm Sóc xanh dịch. - H. : Văn học, 2016. - 32tr.; 27cm. - (Lứa tuổi 7 - 14)▪ Từ khóa: SÁCH THƯỜNG THỨC | VŨ TRỤ▪ Ký hiệu phân loại: 523 / H103TR▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: CD.000086
»
MARC
-----
|
|
4/. Hồ sơ UEO. - H. : Dân trí, 2016. - 180tr.; 19cm▪ Từ khóa: TRI THỨC | HIỆN TƯỢNG BÍ ẨN | VŨ TRỤ▪ Ký hiệu phân loại: 001.942 / H450S▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CC.000937
»
MARC
-----
|
|
5/. Mười vạn câu hỏi vì sao - Bí ẩn bầu trời sao / Nguyễn Thị Hương. - H. : Mỹ thuật, 2016. - 79tr.; 24cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | VŨ TRỤ | THIÊN VĂN HỌC | SAO | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / M558V▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: CD.000094
»
MARC
-----
|
|
6/. 10 vạn câu hỏi vì sao - Trái đất và vũ trụ / Ngô Thuý Hồng biên soạn. - H. : Mỹ thuật, 2017. - 79tr.; 24cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | TRÁI ĐẤT | VŨ TRỤ | SÁCH HỎI ĐÁP | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / M558V▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: CD.000227
»
MARC
-----
|
|
7/. Tại sao mặt trăng đi theo chúng ta và những thắc mắc tương tự về thế giới tự nhiên / Hoà Bình biên soạn; Bùi Sao chỉnh lý, bổ sung; Vũ Ngọc minh hoạ. - H. : Dân trí, 2016. - 72tr. : Tranh màu; 24cm. - (Tò mò khám phá)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | VŨ TRỤ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / T103S▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: CD.000270
»
MARC
-----
|
|
8/. Thảm hoạ thiên nhiên / Son Yeong Woon; Thuý Ngân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 24cmT.1 : Động đất - Sóng thần - Núi lửa. - 48 tr.▪ Từ khóa: THIÊN VĂN HỌC | VŨ TRỤ | SÓNG THẦN | NÚI LỬA | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 520 / TH104H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CC.000563
»
MARC
-----
|
|
9/. Thảm hoạ thiên nhiên / Son Yeong Woon; Thuý Ngân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 24cmT.2 : Bão - lũ lụt - hạn hán. - 48tr.▪ Từ khóa: THIÊN VĂN HỌC | VŨ TRỤ | SÓNG THẦN | NÚI LỬA | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 520 / TH104H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CC.000564
»
MARC
-----
|
|
10/. Thảm hoạ thiên nhiên / Son Yeong Woon; Thuý Ngân dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 24cmT.3 : Elnino - sự nóng lên của trái đất - bụi cát vàng - tầng Ozone. - 48tr.▪ Từ khóa: THIÊN VĂN HỌC | VŨ TRỤ | SÓNG THẦN | NÚI LỬA | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | HÀN QUỐC▪ Ký hiệu phân loại: 520 / TH104H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: CC.000565
»
MARC
-----
|