- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. CÁI RĂNG
|
|
1/. Kỹ thuật nấu ăn : Những món ăn chọn lọc. - H. : Quân đội nhân dân, 1992. - 123tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật chế biến một trăm lẻ một món ăn từ những nguyên liệu sẳn có ở Việt Nam▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN MÓN ĂN | MÓN ĂN | NẤU ĂN▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.92 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.002108
»
MARC
-----
|
|
2/. Kỹ thuật pha chế nước giải khát, chế biến món ăn điểm tâm, pha chế rượu cocktails / Nguyễn Thị Kim Dung, Hoàng Thu Hạnh, Nguyễn Thanh Bình. - H. : Giáo dục, 1995. - 83tr.; 19cmĐTTS ghi : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội. Trường kỹ thuật AUPV Hà NộiTóm tắt: Hướng dẫn cách pha chế nước giải khát từ rau, lá, hoa quả tươi, thực phẩm, các đồ uống khô bằng phương pháp lên men và không lên men, cách chế biến các món ăn điểm tâm đậm đà màu sắc dân tộc▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN MÓN ĂN | CHẾ BIẾN MÓN ĂN | MÓN ĂN ĐIỂM TÂM | PHA CHẾ | RƯỢU▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.5 / K600TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.005597
»
MARC
-----
|
|
3/. 112 món ăn đặc biệt / Văn Châu. - H. : Phụ nữ, 1994. - 143tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn cách nấu các món ăn dùng trong thực đơn cổ bát có thể thục hiện trong các ngày lễ, tết, cưới hỏi... giúp bạn trong việc nội trợ làm tăng thêm niềm hứng thú trong việc thay đổi khẩu vị▪ Từ khóa: NẤU ĂN | CHẾ BIẾN MÓN ĂN | NỘI TRỢ▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.92 / M458TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.002111
»
MARC
-----
|
|
4/. Thuật nấu ăn / Văn Châu. - Tái bản. - H. : Phụ nữ, 1993. - 147tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn các phương pháp nấu nướng, chế biến các móc ăn ngon lành mà giữ được chất bổ, có màu sắc và mùi vị hấp dẫn, làm cho bữa ăn dù có thanh đạm vẫn thấy ngon▪ Từ khóa: NẤU ĂN | MÓN ĂN | CHẾ BIẾN MÓN ĂN | NỘI TRỢ▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.92 / TH504N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.002127
»
MARC
-----
|
|
5/. Thuật nấu ăn / Văn Châu. - Tái bản. - H. : Phụ nữ, 1993. - 147tr.; 19cmTóm tắt: Hướng dẫn các phương pháp nấu nướng, chế biến các móc ăn ngon lành mà giữ được chất bổ, có màu sắc và mùi vị hấp dẫn, làm cho bữa ăn dù có thanh đạm vẫn thấy ngon▪ Từ khóa: NẤU ĂN | MÓN ĂN | CHẾ BIẾN MÓN ĂN | NỘI TRỢ▪ Ký hiệu phân loại: 6C8.92 / TH504N▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.001698
»
MARC
-----
|
|
|
|
|