- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. CÁI RĂNG
|
|
1/. Sổ tay dùng từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hoàng Phê, Đào Thản. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 213tr.; 21cmTóm tắt: Tập hợp những bài viết đăng trên Tạp chí Văn học để làm sáng tỏ một số chuẩn từ vựng, đáp ứng một yêu cầu của công tác lớn hiện nay là chuẩn hoá và trau dồi tiếng Việt, giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 4(V)-073 / S450T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.005964
»
MARC
-----
|
|
2/. Từ vựng tiếng Anh thương mại căn bản và chuyên dùng = Business English / Mai Khắc Hải. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1994. - 201tr.; 19cmTóm tắt: Gồm nghĩa các từ thông dụng và chuyên dùng trong thương mại và một số bài tập có giải đáp▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | THƯƠNG MẠI▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)-07=V / T550V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.001674
»
MARC
-----
|
|
3/. Từ vựng chữ số và số lượng / Bùi Hạnh Cẩn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 1994. - 170tr.; 19cmTóm tắt: Tư liệu trong sách chỉ là sao chép lại những tư liệu sẵn có trong một số từ vị Việt, Hán xuất bản trên dưới một thế kỷ nay cần thiết cho những người đang học tập, nghiên cứu ngôn ngữ Việt Nam▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TỪ NGỮ | TỪ VỰNG | CHỮ SỐ▪ Ký hiệu phân loại: 495.92281 / T550V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.000102
»
MARC
-----
|
|
4/. Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu : Nghiên cứu / Lò Văn Chiến. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018. - 441tr.; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG VIỆT | DÂN TỘC PU NẢ | LAI CHÂU▪ Ký hiệu phân loại: 495.9223 / T550V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AV.016432
»
MARC
-----
|
|
|
|
|