|
1/. Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề từ vựng tiếng Anh : Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia / Vĩnh Bá. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 323tr.; 24cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | TRẮC NGHIỆM | ÔN THI | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / C125H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BL.001584
»
MARC
-----
|
|
2/. Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề từ vựng tiếng Anh : 4950 câu hỏi trắc nghiệm xếp theo 22 chủ điểm / Vĩnh Bá. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 323tr.; 24cm▪ Từ khóa: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM | TỪ VỰNG | TIẾNG ANH | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH LUYỆN THI | SÁCH ĐỌC THÊM▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / C125H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BL.001661
»
MARC
-----
|
|
3/. 210 bài luận tiếng Anh = English essays / Trần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2006. - 264tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | LUẬN | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 428 / H103TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.007811
»
MARC
-----
|
|
4/. Luyện thi TOEIC cấp tốc / Vũ Thị Mai Phương. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 27cm. - 1 VCDPh.5 : Ôn tập ngữ pháp. Sử dụng cho kỳ thi TOEIC. - 506tr.Tóm tắt: Tuyển tập hơn 500 câu hỏi về ngữ pháp và từ vựng có kèm theo đáp án giúp tự học TOEIC tại nhà▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | NGỮ PHÁP | CHỨNG CHỈ TOEIC | SÁCH LUYỆN THI▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / L527TH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BL.001774
»
MARC
-----
|
|
5/. Ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh dành cho người thi TOEFL = Grammar and vocabulary for TOEFL / Duy Quang. - H. : Thanh niên, 2015. - 405tr.; 24cmTóm tắt: Sách khái quát cấu trúc về bài thi TOEFL, hướng dẫn cách phát triển vốn từ vựng cũng như các công cụ xây dựng từ vựng quan trọng.▪ Từ khóa: CHỨNG CHỈ TOEFL | TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 425 / NG550PH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BL.001485
»
MARC
-----
|
|
6/. 400 từ vựng thiết yếu cho người thi TOEFL = 400 essential words for the TOEFL / Duy Quang. - H. : Thanh niên, 2015. - 195tr.; 24cm▪ Từ khóa: CHỨNG CHỈ TOEFL | TIẾNG ANH | NGỮ PHÁP | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 425 / NG550PH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BL.001487
»
MARC
-----
|
|
7/. Tự học Kanji căn bản N5 - N4 / Hoàng Khang. - H. : Dân trí, 2019. - 166tr.; 27cmTóm tắt: Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji căn bản trình độ N5 - N4 qua cách luyện viết bộ chữ, từ vựng, các từ thông dụng thường gặp theo chủ đề▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | TỪ VỰNG | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / T550H▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BL.001781
»
MARC
-----
|
|
8/. Từ vựng tiếng Nhật N3 thông dụng / Hoàng Khang. - H. : Dân trí, 2019. - 207tr.; 21cmTóm tắt: Cung cấp các từ vựng tiếng Nhật N3 thường dùng; động từ, tính từ, cấu trúc ngữ pháp, Kanji và các mẫu câu N3 thông dụng kèm theo bảng chữ cái Hiragana và bảng chữ cái Katakana▪ Từ khóa: TIẾNG NHẬT | TỪ VỰNG▪ Ký hiệu phân loại: 495.6 / T550V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.008801
»
MARC
-----
|
|
9/. Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu : Nghiên cứu / Lò Văn Chiến. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018. - 441tr.; 21cmĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam▪ Từ khóa: TỪ VỰNG | TIẾNG VIỆT | PU NẢ | LAI CHÂU▪ Ký hiệu phân loại: 495.9223 / T550V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: BV.008485
»
MARC
-----
|