|
1/. Bài tập tiếng Anh 6 : Theo chương trình cải cách (Loại có đáp án) / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 191tr.; 21cm▪ Từ khóa: BÀI TẬP | TIẾNG ANH | LỚP 6▪ Ký hiệu phân loại: 428.0076 / B103T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000019
»
MARC
-----
|
|
2/. Bài tập viết lại câu tiếng Anh / Hồng Nhung biên soạn; Mỹ Hương, Quỳnh Như hiệu đính. - H. : Đại học Quốc gia, 2011. - 206tr.; 21cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | BÀI TẬP | TIẾNG ANH▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000056
»
MARC
-----
|
|
3/. Bài tập tiếng Anh 8 : Loại có đáp án / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 176tr.; 21cm▪ Từ khóa: BÀI TẬP | TIẾNG ANH | CẤP II▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000016
»
MARC
-----
|
|
4/. Bài tập tiếng Anh 7 : Loại có đáp án / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 160tr.; 21cm▪ Từ khóa: BÀI TẬP | TIẾNG ANH | CẤP II▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B103T▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000017
»
MARC
-----
|
|
5/. 400 từ vựng thiết yếu cho người thi Toefl / Duy Quang biên soạn. - H. : Thanh niên, 2015. - 195tr.; 24 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | TỰ HỌC | TỪ VỰNG | CHƯƠNG TRÌNH | TOEFL▪ Ký hiệu phân loại: 428 / B454T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000019
»
MARC
-----
|
|
6/. Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng tiếng Anh / Nguyễn Hoàng Thanh Ly cộng tác với nhóm giáo viên Anh ngữ thực hành. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2015. - 255tr.; 20cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | SỬ DỤNG | TỪ VỰNG | TIẾNG ANH | VĂN PHẠM▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C101L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000151
»
MARC
-----
|
|
7/. Các quy tắc cơ bản khi viết trong tiếng Anh / Nguyễn Hoàng Thanh Ly cộng tác với nhóm giáo viên Anh ngữ thực hành. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2015. - 221tr.; 20 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | TỰ HỌC | TIẾNG ANH | VĂN PHẠM▪ Ký hiệu phân loại: 428 / C101Q▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000152
»
MARC
-----
|
|
8/. Gia đình ấm áp / Felicity Brooks, Rosalinde Bonnet; Thanh Giang dịch. - H. : Thế giới, 2017. - 12tr.; 17cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC MẪU GIÁO | TIẾNG ANH | TỪ VỰNG | SÁCH MẪU GIÁO▪ Ký hiệu phân loại: 372.21 / GI100Đ▪ SÁCH THIẾU NHI- Mã số: AD.000071
»
MARC
-----
|
|
9/. 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 7 / Nguyễn Nam Nguyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 97tr.; 24 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | TRẮC NGHIÊM | LỚP 7▪ Ký hiệu phân loại: 428 / H103T▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000012
»
MARC
-----
|
|
10/. Welcome! English for the travel and tourism industy / Jones,L; Nguyễn Văn Phước chú giải. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 177tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | DU LỊCH | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)+7A6.1 / J77▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: AC.000026
»
MARC
-----
|