- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN HUYỆN CỜ ĐỎ
|
|
1/. Bệnh về mắt - Cách phòng & điều trị / Minh Nghiêm biên soạn. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 201tr.; 21cm. - (Tủ sách Y học phổ thông)▪ Từ khóa: BỆNH MẮT | ĐIỀU TRỊ | PHÒNG BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 617.7 / B256V▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.002730
»
MARC
-----
|
|
2/. Các bệnh thường gặp ở đàn ông / Đoàn Xuân Dũng, Tạ Quang Hùng, Trịnh Thanh Toản. - H. : Thanh niên, 2014. - 256tr.; 24cm. - (Tủ sách Y học & sức khoẻ gia đình)▪ Từ khóa: BỆNH | NAM GIỚI | PHÁI NAM▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / C101B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000366
»
MARC
-----
|
|
3/. Các bệnh về phổi và hô hấp / Nguyễn Ngọc Minh biên soạn. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 193tr.; 21cm. - (Tủ sách Y học phổ thông)▪ Từ khóa: BỆNH HỆ HÔ HẤP | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.2 / C101B▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.002736
»
MARC
-----
|
|
4/. Bệnh trầm cảm / Ngọc Trâm. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 193tr.; 21cm. - (Tủ sách Y học phổ thông)▪ Từ khóa: BỆNH HỌC TÂM THẦN | TRẦM CẢM | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.85 / B256TR▪ SÁCH TỔNG HỢP- Đã cho mượn: NV.002737
»
MARC
-----
|
|
5/. Cách nhận biết triệu chứng và điều trị bệnh sởi ở trẻ em / Quang Bình tổng hợp. - H. : Thời đại, 2014. - 77tr.; 19cm▪ Từ khóa: BỆNH SỞI | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / C102NH▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.002741
»
MARC
-----
|
|
6/. Ăn lành sống mạnh sức khoẻ vững bền / Sarah Brewer; Nguyễn Mai Trung dịch; Nguyễn Văn Tú, Nguyễn Thị Ngọc Hương hiệu đính. - H. : Phụ nữ, 2016. - 173tr.; 26cmTên sách tiếng Anh: eat well stay wellTóm tắt: Sách giới thiệu tổng quan về những loại thực phẩm có thể phòng ngừa một số bệnh. Bên cạnh đó, sách còn đề cập 50 bệnh phổ biến từ hen suyễn, đau nửa đầu đến tim mạch, viêm thấp khớp, đồng thời nêu rõ loại thực phẩm nào có lợi cho sức khoẻ và thực phẩm nào cần tránh.▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG | MÓN ĂN | PHÒNG TRỊ BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000667
»
MARC
-----
|
|
7/. Ăn lành sống mạnh sức khoẻ vững bền / Sarah Brewer; Nguyễn Mai Trung dịch; Nguyễn Văn Tú, Nguyễn Thị Ngọc Hương hiệu đính. - H. : Phụ nữ, 2016. - 173tr.; 26cmTên sách tiếng Anh: eat well stay wellTóm tắt: Sách giới thiệu tổng quan về những loại thực phẩm có thể phòng ngừa một số bệnh. Bên cạnh đó, sách còn đề cập 50 bệnh phổ biến từ hen suyễn, đau nửa đầu đến tim mạch, viêm thấp khớp, đồng thời nêu rõ loại thực phẩm nào có lợi cho sức khoẻ và thực phẩm nào cần tránh.▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG | MÓN ĂN | PHÒNG TRỊ BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115L▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NL.000774
»
MARC
-----
|
|
8/. Ăn uống phòng và chữa bệnh ở người có tuổi / Trần Đình Toán. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015. - 177tr. : Hình vẽ, bảng; 19cmTóm tắt: Giới thiệu tình hình người già trên thế giới và ở Việt Nam, những thay đổi của cơ thể khi có tuổi. Trình bày nguyên tắc ăn uống cơ bản ở người có tuổi, những bệnh mạn tính không lây hay gặp ở người có tuổi và chế độ ăn cho một số loại bệnh▪ Từ khóa: NGƯỜI CAO TUỔI | LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | PHÒNG BỆNH | CHỮA BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 618.97 / Ă115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.004312
»
MARC
-----
|
|
9/. Ăn uống chữa bệnh thường gặp / Lê Ninh chủ biên; Tô Phương Cường dịch. - H. : Hồng Đức, 2018. - 316tr.; 21cm. - (Tiến sĩ y học giải đáp - Một vạn câu hỏi vì sao?)Tóm tắt: Sách được viết theo dạng vấn đáp, trình bày vấn đề chuyên môn nhưng vẫn giải đáp câu hỏi y học, các câu hỏi về dưỡng sinh, chăm sóc sức khoẻ, phòng bệnh một cách dễ hiểu, giúp người đọc 'Đọc là hiểu, hiểu là biết vận dụng, vận dụng lập tức thấy hiệu quả"▪ Từ khóa: Y HỌC CỔ TRUYỀN | BÀI THUỐC | CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG | ĐIỀU TRỊ | BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / Ă115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.006098
»
MARC
-----
|
|
10/. Ăn uống khoa học với 60 bệnh thường gặp : Sách tham thảo / Nguyễn Hữu Thăng. - H. : Quân đội nhân dân, 2022. - 224 tr.; 21 cmTóm tắt: Giới thiệu đặc điểm của 60 loại bệnh thường gặp với lời khuyên nên ăn gì, kiêng gì với từng bệnh; cách chế biến một số món ăn hỗ chợ chữa bệnh và bồi bổ sức khoẻ khi mắc bệnh▪ Từ khóa: ĂN UỐNG | PHÒNG TRỊ BỆNH | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115U▪ SÁCH TỔNG HỢP- Mã số: NV.007178
»
MARC
-----
|
|
|
|
|