- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Bí mật ngôn ngữ cơ thể = Thenanverbal advantaye: secrets and science of body lenguage at work : Bí quyết sử dụng hiệu quả Body Lanfuage trong giao tiếp, cuộc sống và công việc / Carol Kinsay Gomian; Đặng Ngọc Thanh Thảo biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2017. - 215 tr.; 21 cmTóm tắt: Trình bày vai trò và sức mạnh của ngôn ngữ cơ thể, khả năng đọc và hiểu ngôn ngữ hình thể trở thành một lợi thế giúp nâng cao tinh thần hợp tác giữa các cá nhân và tập đoàn để thành công trong công việc▪ Từ khóa: BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG | GIAO TIẾP | NGÔN NGỮ CƠ THỂ | CÔNG VIỆC▪ Ký hiệu phân loại: 650.1 / B300M▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.011063 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001395; MD.001396
»
MARC
-----
|
|
2/. Đặc điểm ngôn ngữ cử chỉ trong giao tiếp của người Việt hiện nay / Nguyễn Thị Phương (chủ biên), Trần Thuỳ An, Nguyễn Thị Thuỳ.... - H. : Khoa học - Xã hội, 2021. - 254tr. : Ảnh, biểu bảng; 24cmTóm tắt: Giới thiệu, khai quát các mô hình cử chỉ-ngữ nghĩa được sử dụng trong giao tiếp tiếng Việt hiện nay như: đa nghĩa, đồng nghĩa, trái nghĩa và đồng cử chỉ của người Việt trong giao tiếp phi quy thức.▪ Từ khóa: XÃ HỘI HỌC | NGÔN NGỮ CỬ CHỈ | GIAO TIẾP | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 302.2 / Đ113Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003585; MA.003586
»
MARC
-----
|
|
3/. Thực hành visual C++ 6.0 / Đặng Minh Hoàng. - H. : Thống kê, 2001. - 319tr.; 21cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | LẬP TRÌNH | CHƯƠNG TRÌNH HỆ THỐNG | THỰC HÀNH | NGÔN NGỮ C++▪ Ký hiệu phân loại: 005.4 / TH552H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007041 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000180; MD.000181
»
MARC
-----
|
|
4/. How to marter skills for the toefl Reading / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mccsonack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.1 : Advanced A. - 628 tr.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001365 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000484
»
MARC
-----
|
|
5/. How to marter skills for the toefl Reading / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mccronack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.2 : Advanced B. - 149 tr.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001366 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000485
»
MARC
-----
|
|
6/. How to marter skills for the toefl Reading / Timothy Hall, Arthus h. Milch, Denise Mccronack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.3 : Intermediate A. - 303 tr.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001367 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000486
»
MARC
-----
|
|
7/. How to marter skills for the toefl Reading / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mccronack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.4 : Intermediate B. - 333 tr,▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001368 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000487
»
MARC
-----
|
|
8/. How to marter skills for the toefl Reading / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mccronack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.5 : Basic A. - 277 tr.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001369 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000488
»
MARC
-----
|
|
9/. How to marter skills for the toefl Reading ( Basic B) / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mccronack.... - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 28 cmT.6 : Basic B. - 282 tr.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ CHUẨN | TIẾNG ANH | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ NĂNG NÓI | RÈN LUYỆN▪ Ký hiệu phân loại: 428.5 / H 400 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001370 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000489
»
MARC
-----
|
|
10/. Lập trình C và hệ thống nhúng / Cao Diệp Thắng chủ biên; Nguyễn Trinh Nguyên, Ngô Hoàng Huy, Đặng Duy An. - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2016. - 175tr.; 21cmTóm tắt: Nội dung sách giới thiệu về ngôn ngữ C chuẩn kiến thức phần cứng cơ bản của hệ thống nhúng, lập trình với vi hệ thống hỗ trợ tái cấu Psoc▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ C | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | GIÁO TRÌNH | HỆ THỐNG NHÚNG▪ Ký hiệu phân loại: 005.1 / L123T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001272; MD.001273
»
MARC
-----
|
|
|
|
|