- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. NINH KIỀU
|
|
1/. Thế giới khoa học giao thông và kiến trúc / Chu Chiếu Hoằng, Thẩm Phúc Húc chủ biên; Nguyễn Viết Chi biên dịch; Kiều Liên hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 472 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KIẾN THỨC | VẬN TẢI | KIẾN TRÚC | PHỔ BIẾN KHOA HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 001.9+6V+72 / TH250G▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007919 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000434; MH.000435
»
MARC
-----
|
|
2/. Thế giới khoa học cơ thể người / Dương Bình Huy; Đặng Hưng Kỳ biên dịch; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 364 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KIẾN THỨC | PHỔ BIẾN KHOA HỌC | CƠ THỂ NGƯỜI▪ Ký hiệu phân loại: 001.9+5A2 / TH250G▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007920 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000438; MH.000439
»
MARC
-----
|
|
3/. Thế giới khoa học tin học / Lô Gia Tích chủ biên; Phan Quốc Bảo biên dịch; Lương Thế Dũng hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 500 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: PHỔ BIẾN KHOA HỌC | KIẾN THỨC | TIN HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 001.9+6T7.3 / TH250G▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007918 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000433
»
MARC
-----
|
|
4/. Thế giới khoa học thực vật / Hoàng Kiến Nam; Nguyễn Viết Chi biên dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 535 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: PHỔ BIẾN KHOA HỌC | KIẾN THỨC | THỰC VẬT HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 001.9+58 / TH250G▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007921 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000436; MH.000437
»
MARC
-----
|
|
|
|
|