- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Công nghệ sinh học cho nông dân nuôi trồng thủy sản đặc sản / Nguyễn Thanh Bình. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 110 Tr.; 21 cm▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 639.3 / C 455 NGH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009931
»
MARC
-----
|
|
2/. Công nghệ sinh học cho nông dân nuôi chăn nuôi sạch / Trần Thị Thanh Tuyết. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 110 Tr.; 21 cm▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 636 / C 455 NGH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009932
»
MARC
-----
|
|
3/. Công nghệ thế giới đầu thế kỷ 21 / Đặng Mộng Lân, Lê Minh Triết. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 129tr.; 20cm. - (Tủ sách Kiến thức thời đại)Tóm tắt: Phân tích các xu hướng phát triển và tác dụng kinh tế - xã hội của các hệ thống công nghệ hiện đại: Công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, vật liệu mới, các công nghệ phục vụ phát triển bền vững và con đường phát triển công nghệ của các nước đang phát triển▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | MÔI TRƯỜNG | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 600 / C455NGH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006388 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000040
»
MARC
-----
|
|
4/. Hỏi - đáp về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học ở Việt Nam. - H. : Chính trị Quốc gia, 2018. - 146tr.; 21 cm. - (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ SINH HỌC | ỨNG DỤNG | PHÁT TRIỂN | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 660.6 / H428Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.011155; VV.011156; VV.011157; VV.011158
»
MARC
-----
|
|
5/. Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh : Kèm giải thích; Khoảng 2500 thuật ngữ / Nguyễn Ngọc Hải. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 324tr.; 21cmTóm tắt: Sách gồm 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, di truyền học phân tử, vi sinh học, hoá sinh học, y sinh học▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TIẾNG ANH | TIẾNG PHÁP | TIẾNG VIỆT | CÔNG NGHỆ SINH HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 660.603 / T550Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006442 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000069
»
MARC
-----
|
|
6/. Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn. - H. : Lao động, 2006. - 139 tr.; 19 cm. - (Tủ sách khuyến nông phục vụ người)▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | ỨNG DỤNG | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | SẢN XUẤT▪ Ký hiệu phân loại: 608+63 / ƯNG556D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000165; MF.000166
»
MARC
-----
|
|
|
|
|