- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Cây cảnh trong phong thuỷ nhà ở / Ngọc Hà. - Gia Lai : Hồng Bàng, 2012. - 211 tr.; 21 cmTóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về cây cảnh trong không gian nhà ở, việc bài trí cây cảnh theo nguyên tắc phong thuỷ và các loại hình cây cảnh, cách chăm sóc cây cảnh trong nhà▪ Từ khóa: CÂY CẢNH | PHONG THUỶ | NHÀ Ở | TRANG TRÍ NỘI THẤT▪ Ký hiệu phân loại: 131 / C126C▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009811 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.001233; MH.001234
»
MARC
-----
|
|
2/. Những cấm kỵ trong gia cư hiện đại / Hiệp Hoà; Đỗ Quyên biên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003. - 206 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | GIAO TIẾP | TRANG TRÍ NỘI THẤT▪ Ký hiệu phân loại: 001(098) / H307H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007798 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000389; MH.000390
»
MARC
-----
|
|
3/. Kim loại trong trang trí nội thất : Các loại cổng sắt / Nguyễn Kim Dân. - H. : Mỹ thuật, 2004. - 80 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | TRANG TRÍ NỘI THẤT | NHÀ CỬA | CỔNG▪ Ký hiệu phân loại: 745.19 / K310L▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001158 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000432; MG.000433
»
MARC
-----
|
|
4/. Màu sắc trong trang trí nội thất = Interior Designers' Show Case Of Color : Song ngữ / Melanie John Aves; Quang Minh dịch; Nguyễn Kim hiệu đính. - H. : Văn hoá, 1997. - 156tr.; 25cmTóm tắt: Sách trình bày về vấn đề các nhà thiết kế nội thất đã sử dụng màu sắc như thế nào để tạo được các căn phòng phản ánh được phong cách và sở thích của khách hàng▪ Từ khóa: TRANG TRÍ NỘI THẤT | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | MÀU SẮC▪ Ký hiệu phân loại: 747 / M111S▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000897 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000021; MG.000022
»
MARC
-----
|
|
5/. 124 mẫu thiết kế nhà phố làm đẹp nội thất / Trần Sáng, Đông A dịch. - H. : Lao động, 2001. - 195 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THẦN BÍ | TRANG TRÍ NỘI THẤT | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ▪ Ký hiệu phân loại: 745.19 / M458T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007564 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000305; MG.000306
»
MARC
-----
|
|
6/. 100 cách trang trí ứng dụng trong thiết kế nội thất = New Decorations : Sách song ngữ Anh - Việt / Quang Minh, Nguyễn Kim: biên dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 1998. - 143tr.; 26cmTóm tắt: Với 100 cách thiết kế nội thất hấp dẫn sẽ giúp bạn nắm bắt được những cái mới trong thiết kế nội thất như kỹ thuật sơn, các loại giấy dán tường, vật liệu làm sàn, cách trang trí cửa sổ, cách tiết kiệm điện năng, cách hoàn tất các chi tiết cuối cùng nhằm tạo nét đặc sắc cho căn nhà của bạn▪ Từ khóa: TRANG TRÍ NỘI THẤT | ỨNG DỤNG | THIẾT KẾ | SONG NGỮ ANH - VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 747 / M458TR▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000899 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000035
»
MARC
-----
|
|
7/. Nghệ thuật trang trí rèm cửa / Vân Vũ chủ biên; Nguyễn Kim Dân dịch. - H. : Mỹ thuật, 2004. - 96 tr.; 27 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | TRANG TRÍ NỘI THẤT | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 745+6C9.284 / NGH250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001157 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000428; MG.000429
»
MARC
-----
|
|
8/. Phong thuỷ cho không gian sống / Treena Dean; Huỳnh Văn Thanh biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2011. - 143 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: PHONG THUỶ | NHÀ CỬA | TRANG TRÍ | TRANG TRÍ NỘI THẤT▪ Ký hiệu phân loại: 131 / PH431TH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009823 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.001235; MH.001236
»
MARC
-----
|
|
9/. Phong thuỷ thực hành : Trang trí nội thất theo phong thuỷ / Tống Thiều Quang; Nguyễn Văn Đức biên dịch; Nguyễn Quốc Khánh hiệu đính. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 299 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC THẦN BÍ | KIẾN TRÚC | TRANG TRÍ NỘI THẤT▪ Ký hiệu phân loại: 299 / T455T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007519 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000315
»
MARC
-----
|
|
10/. Tu bổ và chế tác trong trang trí nội thất / Thiên Thanh; Hoàng Lam biên tập. - H. : Văn hoá - Thông tin, 1997. - 333tr.; 27cmTóm tắt: Sách trình bày ngắn gọn với hình ảnh rõ ràng, tạo ra một khung cảnh có không khí lý lưởng, có không gian sinh sống đặc sắc và thoải mái, không những điều này tiết kiệm được cho bạn một món tiền nho nhỏ, mà con tạo ra cho bạn một phần thưởng tinh thần có giá trị▪ Từ khóa: KIẾN TRÚC | TRANG TRÍ NỘI THẤT | TU BỔ | CHẾ TÁC▪ Ký hiệu phân loại: 747 / T500B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.000920 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000075
»
MARC
-----
|
|
|
|
|