|
1/. Bấm huyệt chữa bệnh và bảo vệ sức khoẻ / Minh Anh biên dịch. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2007. - 95 tr.; 28 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | BẤM HUYỆT | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | CHỮA BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.81 / B120▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000316; ME.000317
»
MARC
-----
|
|
2/. Bấm huyệt chữa bệnh / Kiều Liên. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 303 Tr.; 19 cm▪ Từ khóa: BẤM HUYỆT▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / B120H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008289
»
MARC
-----
|
|
3/. Bấm huyệt bàn tay chữa bệnh / Mạnh Linh biên soạn. - H. : Thanh niên, 2002. - 166 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | KIẾN THỨC | PHƯƠNG PHÁP | BẤM HUYỆT | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 615.81 / B120H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007796 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000148; ME.000149
»
MARC
-----
|
|
4/. Dạy bấm huyệt bàn chân chữa bệnh / Chương Phong, Nguyễn Quốc Thái biên dịch; Trần Đình Nhâm hiệu đính. - H. : Y học, 2004. - 175 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: Y HỌC DÂN TỘC | PHƯƠNG PHÁP | ĐIỀU TRỊ | BẤM HUYỆT▪ Ký hiệu phân loại: 615.81 / D112B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008212 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000261; ME.000262
»
MARC
-----
|
|
5/. Day bấm huyệt chữa các bệnh thường gặp / Kim Nghĩa Thành; Kim Dao dịch. - H. : Thể dục Thể thao, 2001. - 169tr.; 19cm▪ Từ khóa: ĐÔNG Y | CHỮA BỆNH | BẤM HUYỆT▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / D112B▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007411 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000105; ME.000106
»
MARC
-----
|
|
6/. Liệu pháp ở chân chữa bách bệnh / Cường Lợi, Hải Ngọc. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 217tr.; 21cm▪ Từ khóa: BẤM HUYỆT | CHÂN | Y HỌC DÂN TỘC | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / L309P▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000559; ME.000560
»
MARC
-----
|
|
7/. Trị liệu bàn chân / Hoàng Duy Tân. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2004. - 454 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC CỔ TRUYỀN | BẤM HUYỆT | ĐIỀU TRỊ | BÀN CHÂN | BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 619.5 / TR300L▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008642 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000301
»
MARC
-----
|