|
1/. Cẩm nang bạn gái / Thanh Mỹ. - H. : Văn hoá dân tộc, 2004. - 339 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: CẨM NANG | THỰC HÀNH | TRANG TRÍ | TRANG ĐIỂM | LÀM BÁNH | SÁCH HƯỚNG DẪN | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 001(098) / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008065; VV.008066 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000488; MH.000489; MH.000490
»
MARC
-----
|
|
2/. Hướng dẫn thực hành trang điểm / Phi Phụng biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. - 46tr.; 18cmTóm tắt: Sách hướng dẫn các bước chuẩn bị, thực hành trang điểm, các kiểu tóc để các bạn gái tự mình làm đẹp đi dự các lễ hội, tiếp tân và ngày cưới▪ Từ khóa: TRANG ĐIỂM | PHỤ NỮ | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / H561D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000188 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000021
»
MARC
-----
|
|
3/. Kỹ thuật chăm sóc da / Triệu Thị Chơi, Hoàng Sơn, Duy Hiền sưu tầm và biên soạn. - H. : Phụ nữ, 2004. - 122 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: LÀM ĐẸP | VỆ SINH CÁ NHÂN | DA | SÁCH HƯỚNG DẪN | TRANG ĐIỂM▪ Ký hiệu phân loại: 6X9.816 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008209 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000476; MD.000477
»
MARC
-----
|
|
4/. Làm đẹp 365 ngày / Hứa Nguyện. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2009. - 455 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP | SÁCH HƯỚNG DẪN | TRANG ĐIỂM▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / L104Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009153 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000688; MD.000689
»
MARC
-----
|
|
5/. 140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ / Ánh Ngọc biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 179tr.; 18cmTóm tắt: Sách viết dưới dạng câu hỏi, cung cấp một số kiến thức cơ bản và tổng quát để các bạn phụ nữ có thêm nhận biết về việc chăm sóc và dinh dưỡng sắc đẹp▪ Từ khóa: PHỤ NỮ | SẮC ĐẸP | TRANG ĐIỂM▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / M458TR▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000206 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000160
»
MARC
-----
|
|
6/. Làn da chăm sóc - mỹ phẩm - trang điểm : Trang điểm - làm đẹp / Công Tôn Huyền. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999. - 179tr.; 19cmTóm tắt: Cách chăm sóc làn da, mái tóc và sắc đẹp. Chế độ dinh dưỡng. Giới thiệu mỹ phẩm và hướng dẫn sử dụng▪ Từ khóa: CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG | TRANG ĐIỂM | LÀM ĐẸP | DA | MĨ PHẨM | VỆ SINH NỮ▪ Ký hiệu phân loại: 613.93 / L106D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.006465 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000012; ME.000013
»
MARC
-----
|
|
7/. Nghệ thuật trang điểm / Trần My biên tập. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 72 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP | KIẾN THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN | THỰC HÀNH | TRANG ĐIỂM▪ Ký hiệu phân loại: 387 / NGH250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007916 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000478; MA.000479
»
MARC
-----
|
|
8/. Nghệ thuật trang điểm cô dâu / Robert Jones; Tiểu Quỳnh biên dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2009. - 61 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | TRANG ĐIỂM | NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / NGH250T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009238 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000711
»
MARC
-----
|
|
9/. Trang điểm theo phong cách Á Đông / Gia Yến. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2008. - 174 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NGHỆ THUẬT TRANG ĐIỂM | TRANG ĐIỂM▪ Ký hiệu phân loại: 646.7 / TR106Đ▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009154 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000690; MD.000691
»
MARC
-----
|
|
10/. Nghệ thuật làm đẹp và giao tiếp / Triệu Thị Chơi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 242tr.; 19cm▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | LÀM ĐẸP | GIAO TIẾP | TRANG ĐIỂM▪ Ký hiệu phân loại: 392 / TR309T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007339 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.000257
»
MARC
-----
|