- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Bàn cách làm giàu với nông dân / Nguyễn Minh Phương. - H. : Tri thức, 2007. - 159 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | TRỒNG TRỌT | CHĂN NUÔI | RAU | CÂY ĂN QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 630 / B105C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000201; MF.000202
»
MARC
-----
|
|
2/. Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn : ... / Lê Thị Thủy, Phạm Mỹ Linh, Lê Thị Liễu, Nguyễn Thị Hiền. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 166Tr; 21 cm▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | RAU | SÂU HẠI▪ Ký hiệu phân loại: 635 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010691
»
MARC
-----
|
|
3/. Các món rau trộn / Quỳnh Chi. - H. : Hồng Đức, 2016. - 107tr.; 21cm▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | RAU | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 641.6 / C101M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001096
»
MARC
-----
|
|
4/. Cẩm nang nội trợ nghệ thuật trang trí rau câu / Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2010. - 196 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: NỘI TRỢ | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ THỰC HÀNH | CẨM NANG | SÁCH HƯỚNG DẪN | KỸ THUẬT | RAU CÂU▪ Ký hiệu phân loại: 745.9 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001520 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MG.000918; MG.000919
»
MARC
-----
|
|
5/. Công nghệ rau quả / Hà Văn Thuyết chủ biên; Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013. - 380tr.; 24cmTóm tắt: Nói về kiến thức cơ bản về nguyên liệu, kỹ thuật bảo quản và chế biến rau quả▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | RAU QUẢ | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 664 / C455N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001004; MD.001005
»
MARC
-----
|
|
6/. 99 món rau củ của dinh dưỡng / Thanh Nhàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 102 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: NẤU NƯỚNG | MÓN ĂN | RAU | DINH DƯỠNG | CHẾ BIẾN | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 641.6 / CH311M▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000067; MD.000068
»
MARC
-----
|
|
7/. Hướng dẫn quản lý và sản xuất rau an toàn theo VietGap : ... / Trịnh Khắc Quang, Phạm Mỹ Linh, Lê Thị Liễu. - H. : Chính trị Quốc gia, 2014. - 251 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: RAU SẠCH | QUẢN LÝ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 635 / H561D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010605
»
MARC
-----
|
|
8/. Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây trồng chính : ... / Nguyễn Duy Lượng chủ biên; Mai Văn Tưởng, Đỗ Phương Mai. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 163Tr; 21 cm▪ Từ khóa: CÂY ĂN QUẢ | RAU | TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 634 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010701
»
MARC
-----
|
|
9/. Kỹ thuật sản xuất rau sạch - rau an toàn theo tiêu chuẩn Vietgap / Nguyễn Xuân Giao. - H. : Phương Đông, 2012; 19 cmT.1 : Bắp cải, cải thảo, cải ngọt, cải xanh, súp lơ, rau muống. - 2 tập▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | RAU | KĨ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 635.9028 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009740 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000277; MF.000278
»
MARC
-----
|
|
10/. Kỹ thuật sản xuất rau sạch - rau an toàn theo tiêu chuẩn Vietgap / Nguyễn Xuân Giao. - H. : Phương Đông, 2012; 19 cmT.2 : Dưa chuột, bí xanh, bí đỏ, cà chua, mướp đắng. - 2 tập▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | TRỒNG TRỌT | RAU | KĨ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 635.9028 / K600T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009741 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000279; MF.000280
»
MARC
-----
|
|
|
|
|