|
1/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 4 / Lê Thị Nguyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 195tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | NĂNG KHIẾU | TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013394; TV.013395; TV.013396; TV.013397
»
MARC
-----
|
|
2/. Bồi dưỡng năng khiếu lớp 9 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 271tr.; 21cm▪ Từ khóa: BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | TRUNG HỌC CƠ SỞ | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013694; TV.013695; TV.013696; TV.013697
»
MARC
-----
|
|
3/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 5 / Lê Thị Nguyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 191tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | TIỂU HỌC | BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013466; TV.013467; TV.013468; TV.013469
»
MARC
-----
|
|
4/. Bồi dưỡng năng khiếu văn 9 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 391tr.; 21cm▪ Từ khóa: VĂN | NĂNG KHIẾU | BỒI DƯỠNG | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013706; TV.013707; TV.013708; TV.013709
»
MARC
-----
|
|
5/. Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 8 / Thái Quang Vinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 280tr.; 21cm▪ Từ khóa: TẬP LÀM VĂN | TRUNG HỌC CƠ SỞ | BỒI DƯỠNG | NĂNG KHIẾU | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.1) / B452D▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013594; TV.013595; TV.013596; TV.013597
»
MARC
-----
|
|
6/. Những bài tập giúp trí não / Michel Noir Ph. O. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 101tr.; 20cm▪ Từ khóa: TRÍ TUỆ | NĂNG KHIẾU | KỸ NĂNG | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | TẬP TRUNG | TÂM LÝ HỌC | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 153.9 / NH556B▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.000018; MH.000149
»
MARC
-----
|
|
7/. Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 4 / Huỳnh Bảo Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 126tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | BỒI DƯỜNG | NĂNG KHIẾU | TIỂU HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / T406B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013430; TV.013431; TV.013432; TV.013433
»
MARC
-----
|
|
8/. Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 3 / Huỳnh Bảo Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 87tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | NĂNG KHIẾU | TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / T406B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013330; TV.013331; TV.013332; TV.013333
»
MARC
-----
|
|
9/. Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5 / Huỳnh Bảo Châu. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002. - 139tr.; 21cm▪ Từ khóa: TOÁN HỌC | NĂNG KHIẾU | BỒI DƯỠNG | TIỂU HỌC | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 510(075.1) / T406B▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013514; TV.013515; TV.013516; TV.013517
»
MARC
-----
|