- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Bản lĩnh sống / Huỳnh Văn Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 119 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | TUỔI MỚI LỚN | NGHỆ THUẬT SỐNG | TÂM LÝ LỨA TUỔI▪ Ký hiệu phân loại: 155.5 / B105L▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009624 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.001185; MH.001186
»
MARC
-----
|
|
2/. Cẩm nang con trai = A book for every boy / Bahic,V; Ánh Tuyết, Song Thu biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 135 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | TUỔI MỚI LỚN | CẨM NANG | GIỚI TÍNH | CON TRAI▪ Ký hiệu phân loại: 155.5 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009626 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.001189; MH.001190
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang bệnh tuổi mới lớn / Minh Phượng. - H. : Lao động, 2008. - 215 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | CẨM NANG | VỆ SINH PHÒNG BỆNH | TUỔI MỚI LỚN | CHĂM SÓC | SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009261 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000429; ME.000430
»
MARC
-----
|
|
4/. Góc khuất của teen / Huỳnh Văn Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 117 tr.; 20 cm. - (Tủ sách Kỹ năng sống tuổi teen)▪ Từ khóa: TÂM LÍ HỌC | TUỔI MỚI LỚN | NGHỆ THUẬT SỐNG | TÌNH YÊU | TÌNH DỤC | TÂM LÝ LỨA TUỔI▪ Ký hiệu phân loại: 155.5 / G419KH▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009623 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.001183; MH.001184
»
MARC
-----
|
|
5/. Giúp con tuổi teen khởi nghiệp / Lisabeth Protherough; Lê Minh Quân dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2014. - 134tr.; 20cm▪ Từ khóa: GIÁO DỤC GIA ĐÌNH | TUỔI MỚI LỚN | BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG▪ Ký hiệu phân loại: 649 / GI521C▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.001117; MD.001118
»
MARC
-----
|
|
6/. Lời vàng dành cho tuổi mới lớn / Kiến Văn, Anh Nguyễn biên dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 270 tr.; 20 cm▪ Từ khóa: TÂM LÍ LỨA TUỔI | TUỔI MỚI LỚN | TÂM LÝ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 155.5 / L462V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009715; VV.009716 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MH.001196; MH.001197
»
MARC
-----
|
|
7/. Những vỡ lẽ bất ngờ : ... / Phan Kiều. - H. : Kim Đồng, 2012. - 135Tr; 21 cm▪ Từ khóa: TÂM LÝ HỌC ỨNG DỤNG | TUỔI MỚI LỚN | KỸ NĂNG SỐNG▪ Ký hiệu phân loại: 158.1 / NH556V▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.017004; TV.017005; TV.017006
»
MARC
-----
|
|
|
|
|