- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. ... / Nguyễn Thị Ly. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 147 Tr; 21 cm▪ Từ khóa: CHÍNH QUYỀN CƠ SỞ | CÁN BỘ CƠ SỞ | PHÁP LUẬT | VIỆT NAM | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 342.597 / C120N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010848
»
MARC
-----
|
|
2/. Cẩm nang cán bộ hội phụ nữ cơ sở. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 127 tr.; 21 cm. - (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)▪ Từ khóa: CẨM NANG | CÁN BỘ CƠ SỞ | NỮ CÁN BỘ | HỘI PHỤ NỮ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 305.43 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001478
»
MARC
-----
|
|
3/. Cẩm nang hoạt động của cán bộ đoàn cơ sở / Trần Văn Trung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 295 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: CẨM NANG | HOẠT ĐỘNG | CÁN BỘ CƠ SỞ | ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HCM | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 324.09597 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001487
»
MARC
-----
|
|
4/. Hỏi - đáp về quy trình bầu miễn nhiễm, bãi nhiệm và hoạt động của trưởng thôn tổ trưởng tổ dân phố / Đình Công Tuấn, Dương Bạch Long. - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 92 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | CÁN BỘ CƠ SỞ | VIỆT NAM | SÁCH HỎI ĐÁP▪ Ký hiệu phân loại: 340.09597 / H428Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001483
»
MARC
-----
|
|
5/. Sổ tay cán bộ thú y cơ sở : ... / Trần Mạnh Giang chủ biên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015. - 151Tr; 21 cm▪ Từ khóa: CÁN BỘ CƠ SỞ | THÚ Y | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 636.089 / S450T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010702
»
MARC
-----
|
|
6/. Xây dựng đội ngũ cán bộ người dân tộc Khmer ở cơ sở xã, phường, thị trấn khu vực Tây Nam Bộ / Nguyễn Thái Hoà chủ biên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 200 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: QUẢN LÝ NHÂN SỰ | ĐỘI NGŨ | CÁN BỘ CƠ SỞ | DÂN TỘC KHMER | TÂY NAM BỘ | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 352.609597 / X126D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.001472
»
MARC
-----
|
|
|
|
|