- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Ai làm nhiễm bẩn thực phẩm của tôi / Trần Giang Sơn biên dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 280tr.; 21cmTóm tắt: Nội dung nói về quá trình tiến hoá của thực phẩm, những thành phần hoá học độc hại trong thực phẩm, vấn đề an toàn của thực phẩm từ nông trại đến tới bàn ăn của con người; Việc sơ chế thực phẩm bằng nước sôi hoặc bảo quản rau quả bằng đông lạnh có ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm hay không?..▪ Từ khóa: AN TOÀN THỰC PHẨM | VỆ SINH THỰC PHẨM | DINH DƯỠNG HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 363.192 / A103L▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.003354; MA.003359
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn nhiều hoa quả có nguy hiểm không? : Nhưng tôi vẫn thích hoa quả, ăn đường có nguy hại không? / George Ohsawa; Nguyễn Thị Thu Vinh dịch. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2014. - 123tr.; 19cmTóm tắt: Trình bày một số quan điểm khoa học về lợi ích cũng như tác hại của hoa quả và hướng dẫn cách sử dụng hoa quả hợp lý tốt cho sức khoẻ.▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | HOA QUẢ | THỰC DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010538 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000545; ME.000546
»
MARC
-----
|
|
3/. Ăn rau bó xôi có khoẻ hơn gấp đôi? : Và mọi giải đáp để biết phải ăn sao cho khoẻ / Aurélie Guerri, Halfbob; Nguyễn Tuấn Việt dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. - 47 tr.; 26 cm. - (Câu hỏi to - Câu hỏi bé)▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | DINH DƯỠNG | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115R▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TL.002578; TL.002579; TL.002580
»
MARC
-----
|
|
4/. Ăn uống phòng và chữa bệnh ở người có tuổi / Trần Đình Toán. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 183tr.; 21cm▪ Từ khóa: Y HỌC | PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | CHẾ ĐỘ | DINH DƯỠNG | PHÒNG BỆNH | CHỮA BỆNH | NGƯỜI CÓ TUỔI▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115U▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.010673
»
MARC
-----
|
|
5/. Ăn uống và dinh dưỡng trong gia đình hiện đại / Nguyễn Văn Đức, Ngô Quang Thái. - H. : Quân đội nhân dân, 2020. - 188tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày những tri thức cơ bản về dinh dưỡng và ăn uống. Hướng dẫn cách ăn uống lành mạnh, đảm bảo dinh dưỡng tăng cường sức khoẻ và phòng bệnh▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | ĂN UỐNG | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / Ă115U▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000755; ME.000756
»
MARC
-----
|
|
6/. Bệnh thận và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh thận / Bạch Sĩ Minh. - H. : Lao động, 2014. - 221tr.; 19cm▪ Từ khóa: BỆNH THẬN | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ | CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 616.6 / B256T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000662; ME.000663
»
MARC
-----
|
|
7/. 4 nhóm máu - 4 cách sống : Sức khoẻ, nghị lực, năng động ở bất cứ lứa tuổi nào / Peter Dadamo, Caterine Whitney; Nguyễn Thị Thìn dịch. - H. : Thế giới, 2004. - 430 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | NHÓM MÁU | MÁU | CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 57.023.1 / B454N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008122 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000355; MC.000356
»
MARC
-----
|
|
8/. Cái gì đang làm hại con bạn? : Mối liên hệ ẩn giấu giữa đồ ăn thức uống và bệnh của trẻ / Kelly Dorfman; Khanh Record dịch. - H. : Phụ nữ, 2014. - 311tr.; 24cm. - (Tủ sách chăm sóc sức khoẻ)Tóm tắt: Tập hợp những kỹ năng giúp bạn khám phá những manh mối đằng sau vấn đề sức khoẻ của con bạn và tìm thấy cách phòng tránh, điều trị với dinh dưỡng chính xác ngay lập tức.▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | DINH DƯỠNG | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / C103G▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000549; ME.000550
»
MARC
-----
|
|
9/. Canh tiêu thử giải nhiệt / Lý Lạc Thanh; Nguyễn Kim Dân biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Y học, 2001. - 144tr.; 19cmNguyên tác: Tiêu thử giải nhiệt thanh phổTóm tắt: Giới thiệu những món canh thường dùng trong mùa hè, tập hợp những loại rau, quả, thực phẩm...và 120 loại canh rau cải có tác dụng tiêu trừ nóng bức mùa hè. Phương pháp chế biến những món canh mùa hè và tác dụng thực liệu bảo vệ sức khoẻ của mỗi món canh▪ Từ khóa: Y HỌC THƯỜNG THỨC | DINH DƯỠNG | MÓN ĂN | GIẢI NHIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / C107T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.007421; VV.007422 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000217; MD.000218; MD.000219
»
MARC
-----
|
|
10/. Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ / Vương Trung Hiếu biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2015. - 155tr.; 21cm▪ Từ khóa: DINH DƯỠNG | SỨC KHOẺ | CHĂM SÓC | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 613.2 / CH114S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000648; ME.000649
»
MARC
-----
|
|
|
|
|