- TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN Q. NINH KIỀU
|
|
1/. Con lắc của Foucault / Nguyễn Minh Hoàng biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 151tr.; 20cm. - (Bộ sách học hay hành giỏi. 700 thí nghiệm vui)Tóm tắt: Trình bày và lí giải các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên, cách làm các thí nghiệm về vật lí, trò chơi kèm theo hình ảnh minh hoạ vừa vui vừa dễ làm▪ Từ khóa: KHOA HỌC ỨNG DỤNG | THÍ NGHIỆM | TRÒ CHƠI VẬT LÝ | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 001.(098) / C430▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013981; TV.013982; TV.013983
»
MARC
-----
|
|
2/. Chanh không chỉ để uống / Nguyễn Minh Hoàng biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 142tr.; 20cm. - (Bộ sách học hay hành giỏi. 700 thí nghiệm vui)Tóm tắt: Trình bày cách sử dụng những vật liệu thông thường như: Ống hút nước ngọt, giấy, chanh, trứng...dựa vào những thứ đơn giản này để học cách nếm điện với một trái chanh, làm kèn trombone nước...Cuốn sách cũng hướng dẫn cách thực hiện nhiều thí nghiệm vừa vui, vừa dễ làm▪ Từ khóa: KHOA HỌC ỨNG DỤNG | THÍ NGHIỆM | TRÒ CHƠI | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 001.(098) / CH107KH▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013972; TV.013973; TV.013974
»
MARC
-----
|
|
3/. Chiếc móc áo kêu leng keng : 700 thí nghiệm vui / Thanh Thuỷ biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 86tr.; 20cm. - (Bộ sách Học hay hành giỏi)Tóm tắt: Giới thiệu 700 thí nghiệm vui, đơn giản bằng những vật liệu có sẵn, dễ tìm trong đời sống như dây đồng, nước, gỗ, dây thép... giúp giải đáp nhiều câu hỏi về kim loại như: sự truyền nhiệt qua vật rắn, làm giãn nở kim loại bằng nhiệt, kim loại vỡ gẫy...▪ Từ khóa: KHOA HỌC ỨNG DỤNG | THÍ NGHIỆM | VẬT LÝ | SÁCH THƯỜNG THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 001.(098) / CH303M▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013984; TV.013985; TV.013986
»
MARC
-----
|
|
4/. Khoa học kỹ thuật và giáo dục Trung Quốc / Tịch Xảo Quyên, Trương Ái Tú; Nguyễn Thị Thu Quỳnh dịch. - H. : Hồng Đức, 2012. - 127 tr.; 23 cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC KỸ THUẬT | GIÁO DỤC | TRUNG QUỐC | KHOA HỌC ỨNG DỤNG | SÁCH THAM KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 600 / KH401H▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VL.001535 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000835; MD.000836
»
MARC
-----
|
|
5/. 170 thực nghiệm khoa học dành cho thiếu nhi / Vũ Đức Toàn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2000. - 246tr.; 19cm▪ Từ khóa: KHOA HỌC ỨNG DỤNG | THỰC NGHIỆM | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: ĐV22 / M458TR▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.012486; TV.012487; TV.012488
»
MARC
-----
|
|
6/. Vũ điệu quyến rũ / Hồ Cúc biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 142tr.; 20cm. - (Bộ sách học hay làm giỏi. 700 thí nghiệm vui)▪ Từ khóa: KHOA HỌC ỨNG DỤNG | THÍ NGHIỆM | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 001.(098) / V500▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013978; TV.013979; TV.013980
»
MARC
-----
|
|
7/. Vũ điệu quyến rũ / Hồ Cúc biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003. - 147tr.; 20cm. - (Bộ sách học hay làm giỏi. 700 thí nghiệm vui)Tóm tắt: Giới thiệu những thí nghiệm bằng những vật phế thải và một ít dụng cụ, hoá chất chuyên biệt để chứng minh những định luật, định lí đã học ở trường đối với các em học sinh phổ thông▪ Từ khóa: KHOA HỌC ỨNG DỤNG | THÍ NGHIỆM | TRUNG HỌC PHỔ THÔNG | SÁCH THƯỜNG THỨC | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 001.(098) / V500Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.013975; TV.013976; TV.013977
»
MARC
-----
|
|
|
|
|