|
1/. Ẩm thực liệu pháp / Kim Hạnh biên soạn. - H. : Lao động, 2008. - 201 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | ĂN UỐNG | PHÒNG BỆNH | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ▪ Ký hiệu phân loại: 613.6 / ÂM120T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009255 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000427; ME.000428
»
MARC
-----
|
|
2/. Ăn uống chữa bệnh nam giới / Lư Đại Lâm, Phạm Kỳ Hy dịch. - H. : Y học, 2008. - 191 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: LIỆU PHÁP ĂN UỐNG | CHỮA BỆNH | PHÒNG BỆNH | NAM GIỚI | SÁCH HƯỚNG DẪN | Y HỌC CỔ TRUYỀN▪ Ký hiệu phân loại: 613.081 / ĂN115U▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009042 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000400; ME.000401
»
MARC
-----
|
|
3/. Bác sĩ tốt nhất là chính mình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 144tr.▪ Từ khóa: CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | PHÒNG BỆNH | BỆNH THẦN KINH▪ Ký hiệu phân loại: 616.8 / B101S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.016671; TV.016672
»
MARC
-----
|
|
4/. Bệnh gan những điều nên và không nên trong cuộc sống / Hà Sơn biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 225 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: Y HỌC | KIẾN THỨC | BỆNH GAN | PHÒNG BỆNH | CHĂM SÓC SỨC KHOẺ | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 616.37 / B252G▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008835 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000326; ME.000327
»
MARC
-----
|
|
5/. Bệnh dịch tả / Phạm Hồng Sơn. - H. : Lao động Xã hội, 2004. - 68 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: THÚ Y HỌC | KỸ THUẬT | SÁCH HƯỚNG DẪN | LỢN | BỆNH TẢ | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ | CHĂN NUÔI▪ Ký hiệu phân loại: 636.4-09 / B256D▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MF.000145; MF.000146
»
MARC
-----
|
|
6/. Bệnh dị ứng - Phòng ngừa và trị liệu / Nelson Lee Novick; Minh Đức, Hồ Kim Chung biên dịch. - H. : Y học, 2008. - 339 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: KIẾN THỨC | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ | Y HỌC | BỆNH | DỊ ỨNG▪ Ký hiệu phân loại: 616.97 / B256D▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009040 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000396; ME.000397
»
MARC
-----
|
|
7/. Bệnh nghề nghiệp của nhân viên văn phòng / Xin Yang; Hà Sơn dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2005. - 353 tr.; 21 cm. - (Tủ sách về các bệnh đô thị)▪ Từ khóa: Y HỌC | SÁCH HƯỚNG DẪN | PHÒNG BỆNH | KIẾN THỨC | NGHỀ NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 613.32 / B256N▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000308; ME.000309
»
MARC
-----
|
|
8/. Bệnh phụ khoa những điều nên hay không nên trong cuộc sống / Khánh Linh biên soạn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2007. - 280 tr.; 21 cm. - (Tủ sách lời khuyên với người bệnh)▪ Từ khóa: Y HỌC | KIẾN THỨC | PHÒNG BỆNH | CHỮA BỆNH | PHỤ KHOA▪ Ký hiệu phân loại: 618P.1 / B256P▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008832 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000322; ME.000323
»
MARC
-----
|
|
9/. Bệnh phụ nữ và cách điều trị / Hoàng Thuý biên soạn. - H. : Dân trí, 2015. - 215tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày một số bệnh thường gặp ở phụ nữ; nguyên nhâ, cách điều trị và các loại thực phẩm giải độc cho cơ thể▪ Từ khóa: BỆNH PHỤ KHOA | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ | CẨM NANG▪ Ký hiệu phân loại: 618.1 / B256P▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000607; ME.000608
»
MARC
-----
|
|
10/. Bệnh sốt xuất huyết Dengue và các biện pháp phòng bệnh tại cộng đồng / Bùi Huy Vũ chủ biên. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020. - 159tr.; 21cm. - (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)Tóm tắt: Giới thiệu về bệnh sốt xuất huyết Dengue và tình hình bệnh sốt xuất huyết Dengue trên thế giới và Việt Nam; virus Dengue và các đặc tính của muỗi lây truyền bệnh sốt xuất huyết Dengue; biểu hiện của bệnh và các biến chứng của bệnh; cách nhận biết, chẩn đoán bệnh và một số yếu tố liên quan tới liên lượng bệnh; các biện pháp xử trí và chăm sóc người bệnh; biện pháp phòng bệnh và vắcxin phòng bệnh trong tương lai▪ Từ khóa: BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT | BIỆN PHÁP PHÒNG BỆNH | DỊCH TỄ | Y HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 616.9 / B256S▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000768
»
MARC
-----
|