|
1/. 9000 câu đàm thoại 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh : Tiếng Anh cho mọi người / Nhân Vân dịch. - H. : Thống kê, 2001. - 640tr.; 16cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428 / CH311NG▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000295 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000303; MB.000304
»
MARC
-----
|
|
2/. Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc : Các tình huống giao tiếp du lịch / Châu Huệ Minh, Thái Hà. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | SÁCH HƯỚNG DẪN | TIẾNG TRUNG QUỐC | ĐÀM THOẠI | DU LỊCH | GIAO TIẾP▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000421 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000474; MB.000475
»
MARC
-----
|
|
3/. Đàm thoại tiếng Anh thường ngày / Nguyễn Thuần Hậu. - H. : Bách khoa, 2012. - 138 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | KỸ NĂNG NÓI | NGÔN NGỮ | NGOẠI NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 428.83 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009805 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000528; MB.000529
»
MARC
-----
|
|
4/. Đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Giao tiếp thương mại / Hoàng Dũng, Tuyết Vân. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | SÁCH HƯỚNG DẪN | TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428.82 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000418 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000480; MB.000481
»
MARC
-----
|
|
5/. Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc : Các tình huống giao tiếp trong thương mại và du lịch / Châu Huệ Minh, Thái Hà. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | SÁCH HƯỚNG DẪN | TIẾNG TRUNG QUỐC | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428.82 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000419 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000478; MB.000479
»
MARC
-----
|
|
6/. Đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Giao tiếp xã hội / Hoàng Dũng, Tuyết Vân. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | SÁCH HƯỚNG DẪN | ĐÀM THOẠI | TIẾNG ANH | GIAO TIẾP | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428.82 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000417 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000482; MB.000483
»
MARC
-----
|
|
7/. Đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Giao tiếp du lịch và kinh doanh / Hoàng Dũng, Tuyết Vân. - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr.; 18 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | TIẾNG ANH | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP | SÁCH HƯỚNG DẪN | SÁCH TỰ HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 428.82 / Đ104T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000420 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000476; MB.000477
»
MARC
-----
|
|
8/. Học tiếng Hoa qua các mẫu câu biểu hiện tình cảm / Mã Thành Tài biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007. - 348 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ | SÁCH TỰ HỌC | TIẾNG HOA | ĐÀM THOẠI | GIAO TIẾP▪ Ký hiệu phân loại: 495.17 / H419T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008967 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000462; MB.000463
»
MARC
-----
|
|
9/. Luận Anh văn và môn nói trình độ B = English compositions : Đoạn văn trình tự, rõ ràng, dễ hiểu / Đoan Văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004. - 141 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | NGÔN NGỮ | ĐÀM THOẠI | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 4(N523)=V / L502A▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008028 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000371; MB.000372
»
MARC
-----
|
|
10/. 1500 câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng : Hướng dẫn học ngoại ngữ / Triệu Khắc Vĩ, Nguyễn Minh Khang. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2006. - 267 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: SÁCH HƯỚNG DẪN | NGÔN NGỮ | ĐÀM THOẠI | TIẾNG ĐỨC | SÁCH TỰ HỌC | GIAO TIẾP▪ Ký hiệu phân loại: 438.82 / M458N▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.008961 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000464; MB.000465
»
MARC
-----
|