- CÔNG CỤ TÌM KIẾM -
THƯ VIỆN QUẬN NINH KIỀU
|
|
1/. Sổ tay văn học 10 / Đào Vân Anh, Đỗ Luận, Đỗ Huỳnh Anh Thư. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 128tr.; 16cm▪ Từ khóa: VĂN HỌC | SỔ TAY | LỚP 10▪ Ký hiệu phân loại: 8(V)(075) / Đ108V▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000196 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MB.000074; MB.000075
»
MARC
-----
|
|
2/. Sổ tay toán học 8 - 9 / Lê Đăng Khoa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 149tr.; 15cm▪ Từ khóa: SỔ TAY | TOÁN HỌC | LỚP 8 | LỚP 9▪ Ký hiệu phân loại: 54(075.1) / L250Đ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TN.005101; TN.005102; TN.005103; TN.005104
»
MARC
-----
|
|
3/. Sổ tay đội viên / Nguyễn Thế Thuật. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001. - 109tr.; 19cm▪ Từ khóa: ĐỘI TNTP HỒ CHÍ MINH | ĐỘI VIÊN | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 324.2597 / S450T▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.012961; TV.012962; TV.012963
»
MARC
-----
|
|
4/. Sổ tay thuật ngữ thể thao Việt - Anh - Trung / ..... - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 76 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 796.03 / S 450 T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009406
»
MARC
-----
|
|
5/. Sổ tay cán bộ trường học / Nguyễn Thế Thuật. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 118 tr.; 19 cm▪ Từ khóa: SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 3KTV.53 / S450▪ PHÒNG THIẾU NHI- Mã số: TV.014001; TV.014002; TV.014003
»
MARC
-----
|
|
6/. Sổ tay 100 tuyệt chiêu cho người dùng máy vi tính / Hà Thành, Trí Việt biên soạn. - H. : Văn hoá - Thông tin, 2010. - 263 tr.; 21 cm▪ Từ khóa: TIN HỌC | PHẦN MỀM WINDOWS | SỔ TAY | HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.4 / S450T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.009638 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MD.000760; MD.000761
»
MARC
-----
|
|
7/. Sổ tay chẩn trị đông y / Hoàng Duy Tân. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2008. - 570 tr.; 24 cm▪ Từ khóa: SỔ TAY | Y HỌC CỔ TRUYỀN | SÁCH HƯỚNG DẪN | SỬ DỤNG | BÀI THUỐC ĐÔNG Y | ĐIỀU TRỊ | PHÒNG BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 615.8 / S450T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: ME.000424
»
MARC
-----
|
|
8/. Sổ tay công tác giám sát và phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam / Nguyễn Quang Minh, Tạ Văn Sỹ, Phùng Khánh Tài.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2018. - 174tr.; 21 cm. - (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)▪ Từ khóa: MẶT TRẬN TỔ QUỐC VIỆT NAM | PHẢN BIỆN XÃ HỘI | GIÁM SÁT XÃ HỘI | VIỆT NAM | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 320.9597 / S450T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VV.011099; VV.011100; VV.011101; VV.011102
»
MARC
-----
|
|
9/. Sổ tay công chức, viên chức 2017 - Quy định mới về chế độ chính sách, quy trình, thủ tục bầu, miễn nhiệm, lấy phiếu tín nhiệm với công chức, viên chức / Tiến Đạt hệ thống. - H. : Lao động, 2017. - 399tr.; 28cm▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | CÔNG CHỨC | VIÊN CHỨC | VĂN BẢN PHÁP LUẬT | SỔ TAY | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 342.597 / S450T▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MA.002842
»
MARC
-----
|
|
10/. Sổ tay toán học cấp 3 / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1997. - 143tr.; 15cm▪ Từ khóa: TOÁN | SỔ TAY | PHỔ THÔNG TRUNG HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 510 / S450T▪ PHÒNG ĐỌC- Mã số: VN.000177; VN.000178 ▪ PHÒNG MƯỢN- Mã số: MC.000049; MC.000050; MC.000051
»
MARC
-----
|
|
|
|
|